Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 979 |
400N | 8274 4298 5534 |
1TR | 2986 |
3TR | 63072 45135 88570 46453 22586 37596 99378 |
10TR | 37493 44888 |
15TR | 55632 |
30TR | 36641 |
2Tỷ | 780766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/12/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 6 | 66 | |
2 | 7 | 72 70 78 74 79 | |
3 | 32 35 34 | 8 | 88 86 86 86 |
4 | 41 | 9 | 93 96 98 |
Quảng Trị - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 6641 | 3072 5632 | 6453 7493 | 8274 5534 | 5135 | 86 2986 2586 7596 0766 | 4298 9378 4888 | 979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 795 |
400N | 3745 1986 4958 |
1TR | 8287 |
3TR | 13148 65443 29325 49042 02022 51624 32470 |
10TR | 84234 87129 |
15TR | 16989 |
30TR | 06296 |
2Tỷ | 725405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/12/14
0 | 05 | 5 | 58 |
1 | 6 | ||
2 | 29 25 22 24 | 7 | 70 78 |
3 | 34 | 8 | 89 87 86 |
4 | 48 43 42 45 | 9 | 96 95 |
Quảng Trị - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 | 9042 2022 | 5443 | 1624 4234 | 795 3745 9325 5405 | 1986 6296 | 8287 | 78 4958 3148 | 7129 6989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 694 |
400N | 7807 9218 4425 |
1TR | 5039 |
3TR | 51687 70139 33526 38641 08752 56969 95530 |
10TR | 53234 45663 |
15TR | 57046 |
30TR | 87033 |
2Tỷ | 458189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/12/14
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 63 69 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 33 34 39 30 39 39 | 8 | 89 87 |
4 | 46 41 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 04/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 | 8641 | 8752 | 5663 7033 | 694 3234 | 4425 | 3526 7046 | 7807 1687 | 9218 | 39 5039 0139 6969 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 348 |
400N | 8988 0359 9414 |
1TR | 6771 |
3TR | 34819 16128 88649 22990 37066 30269 53823 |
10TR | 20998 77583 |
15TR | 61984 |
30TR | 11179 |
2Tỷ | 406977 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/11/14
0 | 5 | 59 | |
1 | 19 14 | 6 | 66 69 |
2 | 28 23 21 | 7 | 77 79 71 |
3 | 8 | 84 83 88 | |
4 | 49 48 | 9 | 98 90 |
Quảng Trị - 27/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 | 21 6771 | 3823 7583 | 9414 1984 | 7066 | 6977 | 348 8988 6128 0998 | 0359 4819 8649 0269 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 143 |
400N | 6179 6735 1916 |
1TR | 9780 |
3TR | 81875 82231 97489 60058 71178 17708 83253 |
10TR | 83057 18359 |
15TR | 93269 |
30TR | 37256 |
2Tỷ | 653472 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/11/14
0 | 08 | 5 | 56 57 59 58 53 |
1 | 16 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 75 78 79 | |
3 | 31 35 36 | 8 | 89 80 |
4 | 43 | 9 |
Quảng Trị - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9780 | 2231 | 3472 | 143 3253 | 6735 1875 | 36 1916 7256 | 3057 | 0058 1178 7708 | 6179 7489 8359 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 38 |
200N | 249 |
400N | 7825 6635 4621 |
1TR | 8703 |
3TR | 55225 47245 11782 31509 55070 81656 43989 |
10TR | 99286 04213 |
15TR | 28507 |
30TR | 99182 |
2Tỷ | 233852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/11/14
0 | 07 09 03 | 5 | 52 56 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 25 25 21 | 7 | 70 |
3 | 35 38 | 8 | 82 86 82 89 |
4 | 45 49 | 9 |
Quảng Trị - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5070 | 4621 | 1782 9182 3852 | 8703 4213 | 7825 6635 5225 7245 | 1656 9286 | 8507 | 38 | 249 1509 3989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|