Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 90 |
200N | 856 |
400N | 3150 3100 6434 |
1TR | 4704 |
3TR | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 |
10TR | 63742 06814 |
15TR | 79661 |
30TR | 87017 |
2Tỷ | 490832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/10/23
0 | 04 00 | 5 | 50 56 |
1 | 17 14 13 17 | 6 | 61 66 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 32 31 34 | 8 | 88 |
4 | 42 48 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 19/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 3150 3100 | 3531 9661 | 3742 0832 | 5313 | 6434 4704 6814 | 856 2866 | 4217 7017 | 4628 5188 4748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 92 |
200N | 181 |
400N | 5747 0774 7902 |
1TR | 4368 |
3TR | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 |
10TR | 65254 23249 |
15TR | 94685 |
30TR | 79141 |
2Tỷ | 145342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/10/23
0 | 04 02 | 5 | 54 59 |
1 | 15 | 6 | 65 60 65 68 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | 85 81 | |
4 | 42 41 49 41 47 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 12/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 | 181 8841 9141 | 92 7902 5342 | 0774 4004 5254 | 6065 1165 2415 4685 | 5747 | 4368 | 4059 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 396 |
400N | 1856 1826 5189 |
1TR | 4277 |
3TR | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 |
10TR | 13343 76945 |
15TR | 47223 |
30TR | 24619 |
2Tỷ | 661493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/10/23
0 | 07 | 5 | 50 56 |
1 | 19 14 | 6 | |
2 | 23 26 | 7 | 73 77 |
3 | 30 | 8 | 82 89 |
4 | 43 45 41 | 9 | 93 96 95 |
Quảng Trị - 05/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7150 3330 | 3341 | 8882 | 5973 3343 7223 1493 | 6114 | 95 6945 | 396 1856 1826 | 4277 3407 | 5189 4619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 93 |
200N | 811 |
400N | 1229 4970 1645 |
1TR | 4609 |
3TR | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 |
10TR | 68961 54896 |
15TR | 86335 |
30TR | 34968 |
2Tỷ | 240800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/09/23
0 | 00 04 09 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 68 61 |
2 | 21 29 | 7 | 70 70 70 |
3 | 35 | 8 | 87 |
4 | 41 45 | 9 | 96 97 93 |
Quảng Trị - 28/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 8570 7970 0800 | 811 2121 2741 8961 | 93 | 7504 | 1645 6335 | 4896 | 3897 8687 | 4968 | 1229 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 65 |
200N | 333 |
400N | 0024 5510 5496 |
1TR | 0824 |
3TR | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 |
10TR | 52224 34788 |
15TR | 71404 |
30TR | 32969 |
2Tỷ | 381443 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/09/23
0 | 04 05 09 | 5 | 52 |
1 | 15 10 | 6 | 69 65 |
2 | 24 24 24 24 | 7 | |
3 | 30 33 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 90 96 |
Quảng Trị - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 7930 9190 | 8052 | 333 1443 | 0024 0824 8824 2224 1404 | 65 6015 9305 | 5496 | 4788 | 7209 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 40 |
200N | 810 |
400N | 8385 7031 4996 |
1TR | 2827 |
3TR | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 |
10TR | 36985 25258 |
15TR | 91547 |
30TR | 33300 |
2Tỷ | 446168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/09/23
0 | 00 | 5 | 58 53 50 |
1 | 19 10 13 12 10 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 85 85 |
4 | 47 46 40 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 14/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 810 3810 2350 3300 | 7031 | 8312 | 4853 5313 | 8385 6985 | 4996 6746 | 2827 1547 | 5258 6168 | 2819 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|