Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 263 |
400N | 3338 5676 9686 |
1TR | 3111 |
3TR | 05008 28312 19910 77179 55129 24153 95176 |
10TR | 11953 57946 |
15TR | 91825 |
30TR | 01494 |
2Tỷ | 752291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/06/19
0 | 08 05 | 5 | 53 53 |
1 | 12 10 11 | 6 | 63 |
2 | 25 29 | 7 | 79 76 76 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 46 | 9 | 91 94 |
Quảng Trị - 20/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 | 3111 2291 | 8312 | 263 4153 1953 | 1494 | 05 1825 | 5676 9686 5176 7946 | 3338 5008 | 7179 5129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 30 |
200N | 963 |
400N | 6613 0629 1838 |
1TR | 6201 |
3TR | 29457 47011 53251 81100 70831 22781 82002 |
10TR | 93727 37166 |
15TR | 44824 |
30TR | 51331 |
2Tỷ | 583195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/06/19
0 | 00 02 01 | 5 | 57 51 |
1 | 11 13 | 6 | 66 63 |
2 | 24 27 29 | 7 | |
3 | 31 31 38 30 | 8 | 81 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 13/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 1100 | 6201 7011 3251 0831 2781 1331 | 2002 | 963 6613 | 4824 | 3195 | 7166 | 9457 3727 | 1838 | 0629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 02 |
200N | 771 |
400N | 3584 6920 9672 |
1TR | 6042 |
3TR | 26086 82393 20337 98139 31598 47513 57953 |
10TR | 40333 77503 |
15TR | 19987 |
30TR | 94209 |
2Tỷ | 230558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/06/19
0 | 09 03 02 | 5 | 58 53 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 72 71 |
3 | 33 37 39 | 8 | 87 86 84 |
4 | 42 | 9 | 93 98 |
Quảng Trị - 06/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6920 | 771 | 02 9672 6042 | 2393 7513 7953 0333 7503 | 3584 | 6086 | 0337 9987 | 1598 0558 | 8139 4209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 19 |
200N | 495 |
400N | 7957 9332 6735 |
1TR | 6708 |
3TR | 80242 47032 83108 43236 40602 75819 74475 |
10TR | 42580 86244 |
15TR | 08427 |
30TR | 83180 |
2Tỷ | 353003 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/05/19
0 | 03 08 02 08 | 5 | 57 |
1 | 19 19 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 75 |
3 | 32 36 32 35 | 8 | 80 80 |
4 | 44 42 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 30/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 3180 | 9332 0242 7032 0602 | 3003 | 6244 | 495 6735 4475 | 3236 | 7957 8427 | 6708 3108 | 19 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 29 |
200N | 883 |
400N | 6902 3679 3230 |
1TR | 3923 |
3TR | 40581 03779 50407 23331 78601 67477 21020 |
10TR | 63373 48819 |
15TR | 38226 |
30TR | 90123 |
2Tỷ | 791109 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/05/19
0 | 09 07 01 02 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 23 26 20 23 29 | 7 | 73 79 77 79 |
3 | 31 30 | 8 | 81 83 |
4 | 9 |
Quảng Trị - 23/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 1020 | 0581 3331 8601 | 6902 | 883 3923 3373 0123 | 8226 | 0407 7477 | 29 3679 3779 8819 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 179 |
400N | 0591 8410 3648 |
1TR | 8069 |
3TR | 55161 51679 96188 85786 74203 38484 92061 |
10TR | 32111 58865 |
15TR | 38478 |
30TR | 35568 |
2Tỷ | 221774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/05/19
0 | 03 | 5 | |
1 | 11 10 | 6 | 68 65 61 61 69 |
2 | 7 | 74 78 79 79 | |
3 | 35 | 8 | 88 86 84 |
4 | 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 16/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 | 0591 5161 2061 2111 | 4203 | 8484 1774 | 35 8865 | 5786 | 3648 6188 8478 5568 | 179 8069 1679 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|