Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 51 |
200N | 010 |
400N | 2556 5755 7792 |
1TR | 0603 |
3TR | 99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 |
10TR | 33877 42297 |
15TR | 25357 |
30TR | 21567 |
2Tỷ | 904097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/06/24
0 | 08 03 | 5 | 57 56 55 51 |
1 | 10 | 6 | 67 65 |
2 | 7 | 77 76 76 71 | |
3 | 8 | ||
4 | 49 40 | 9 | 97 97 92 |
Quảng Trị - 20/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 7940 | 51 9171 | 7792 | 0603 | 5755 0765 | 2556 9576 1976 | 3877 2297 5357 1567 4097 | 2108 | 9249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 59 |
200N | 223 |
400N | 5053 0045 2950 |
1TR | 1232 |
3TR | 11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 |
10TR | 90322 38691 |
15TR | 72395 |
30TR | 22050 |
2Tỷ | 289941 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/06/24
0 | 5 | 50 53 50 59 | |
1 | 15 17 | 6 | 68 64 64 65 |
2 | 22 23 | 7 | |
3 | 31 32 | 8 | |
4 | 41 45 | 9 | 95 91 |
Quảng Trị - 13/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 2050 | 1231 8691 9941 | 1232 0322 | 223 5053 | 5264 4864 | 0045 1815 0965 2395 | 1517 | 4168 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 40 |
200N | 692 |
400N | 7440 9950 4115 |
1TR | 7085 |
3TR | 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 |
10TR | 09718 81075 |
15TR | 26596 |
30TR | 86356 |
2Tỷ | 574749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/06/24
0 | 5 | 56 50 | |
1 | 18 18 13 15 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 49 40 40 | 9 | 96 94 96 92 |
Quảng Trị - 06/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 7440 9950 | 692 | 7013 | 1894 | 4115 7085 5565 1075 | 2596 6596 6356 | 9818 2228 9718 | 9139 4749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 01 |
200N | 151 |
400N | 5608 7774 6502 |
1TR | 6041 |
3TR | 80342 13395 13625 61962 13382 11466 57550 |
10TR | 53572 73770 |
15TR | 78893 |
30TR | 94252 |
2Tỷ | 791206 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/05/24
0 | 06 08 02 01 | 5 | 52 50 51 |
1 | 6 | 62 66 | |
2 | 25 | 7 | 72 70 74 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 42 41 | 9 | 93 95 |
Quảng Trị - 30/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 3770 | 01 151 6041 | 6502 0342 1962 3382 3572 4252 | 8893 | 7774 | 3395 3625 | 1466 1206 | 5608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 954 |
400N | 2997 0888 7340 |
1TR | 1862 |
3TR | 92594 30420 51114 98332 45629 40880 11289 |
10TR | 34039 62519 |
15TR | 44011 |
30TR | 65927 |
2Tỷ | 193859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/05/24
0 | 08 | 5 | 59 54 |
1 | 11 19 14 | 6 | 62 |
2 | 27 20 29 | 7 | |
3 | 39 32 | 8 | 80 89 88 |
4 | 40 | 9 | 94 97 |
Quảng Trị - 23/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 0420 0880 | 4011 | 1862 8332 | 954 2594 1114 | 2997 5927 | 08 0888 | 5629 1289 4039 2519 3859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 001 |
400N | 4315 6049 7073 |
1TR | 6363 |
3TR | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 |
10TR | 98484 00370 |
15TR | 91501 |
30TR | 29794 |
2Tỷ | 810920 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/05/24
0 | 01 01 | 5 | 51 59 |
1 | 13 15 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 70 72 71 73 |
3 | 33 | 8 | 84 88 |
4 | 48 49 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 16/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 0920 | 001 5651 8971 1501 | 3472 | 33 7073 6363 2413 | 8484 9794 | 4315 | 4188 6948 | 6049 2059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|