Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 371 |
400N | 1027 6381 2327 |
1TR | 1385 |
3TR | 89112 38180 42169 20982 84653 47666 93379 |
10TR | 06090 64242 |
15TR | 06259 |
30TR | 17794 |
2Tỷ | 12734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/10/16
0 | 5 | 59 53 | |
1 | 12 | 6 | 69 66 |
2 | 27 27 | 7 | 79 71 |
3 | 34 | 8 | 80 82 85 81 |
4 | 42 49 | 9 | 94 90 |
Quảng Trị - 20/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 6090 | 371 6381 | 9112 0982 4242 | 4653 | 7794 2734 | 1385 | 7666 | 1027 2327 | 49 2169 3379 6259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 155 |
400N | 3804 2736 3448 |
1TR | 6972 |
3TR | 61917 77296 90993 61993 51747 31462 66451 |
10TR | 41120 75481 |
15TR | 68158 |
30TR | 05675 |
2Tỷ | 06179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/10/16
0 | 04 | 5 | 58 51 55 |
1 | 17 | 6 | 62 |
2 | 20 22 | 7 | 79 75 72 |
3 | 36 | 8 | 81 |
4 | 47 48 | 9 | 96 93 93 |
Quảng Trị - 13/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 | 6451 5481 | 22 6972 1462 | 0993 1993 | 3804 | 155 5675 | 2736 7296 | 1917 1747 | 3448 8158 | 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 90 |
200N | 340 |
400N | 3549 9479 1497 |
1TR | 1992 |
3TR | 28134 25832 42671 10932 42093 08471 21152 |
10TR | 35951 83116 |
15TR | 49862 |
30TR | 68631 |
2Tỷ | 82931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/10/16
0 | 5 | 51 52 | |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 7 | 71 71 79 | |
3 | 31 31 34 32 32 | 8 | |
4 | 49 40 | 9 | 93 92 97 90 |
Quảng Trị - 06/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 340 | 2671 8471 5951 8631 2931 | 1992 5832 0932 1152 9862 | 2093 | 8134 | 3116 | 1497 | 3549 9479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 165 |
400N | 7401 9358 9458 |
1TR | 3295 |
3TR | 40228 49155 53628 98668 31618 45162 24033 |
10TR | 20622 92776 |
15TR | 83482 |
30TR | 76177 |
2Tỷ | 92323 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/09/16
0 | 01 | 5 | 55 58 58 |
1 | 18 | 6 | 68 62 65 |
2 | 23 22 28 28 | 7 | 77 76 |
3 | 33 36 | 8 | 82 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 29/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7401 | 5162 0622 3482 | 4033 2323 | 165 3295 9155 | 36 2776 | 6177 | 9358 9458 0228 3628 8668 1618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 60 |
200N | 215 |
400N | 2019 0655 7808 |
1TR | 7969 |
3TR | 52785 45612 45192 81091 90766 26093 81288 |
10TR | 48655 49340 |
15TR | 42895 |
30TR | 71035 |
2Tỷ | 02818 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/09/16
0 | 08 | 5 | 55 55 |
1 | 18 12 19 15 | 6 | 66 69 60 |
2 | 7 | ||
3 | 35 | 8 | 85 88 |
4 | 40 | 9 | 95 92 91 93 |
Quảng Trị - 22/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 9340 | 1091 | 5612 5192 | 6093 | 215 0655 2785 8655 2895 1035 | 0766 | 7808 1288 2818 | 2019 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 30 |
200N | 886 |
400N | 9317 4486 2718 |
1TR | 8103 |
3TR | 59983 91377 33279 70497 69239 08866 78929 |
10TR | 42344 88046 |
15TR | 64681 |
30TR | 97305 |
2Tỷ | 94278 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/09/16
0 | 05 03 | 5 | |
1 | 17 18 | 6 | 66 |
2 | 29 | 7 | 78 77 79 |
3 | 39 30 | 8 | 81 83 86 86 |
4 | 44 46 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 15/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 4681 | 8103 9983 | 2344 | 7305 | 886 4486 8866 8046 | 9317 1377 0497 | 2718 4278 | 3279 9239 8929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|