Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 891 |
400N | 2362 0972 5310 |
1TR | 7157 |
3TR | 77669 67825 69956 71544 92055 98829 84272 |
10TR | 22962 86194 |
15TR | 68770 |
30TR | 34683 |
2Tỷ | 167528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/01/16
0 | 5 | 56 55 57 | |
1 | 10 | 6 | 62 69 62 |
2 | 28 25 29 | 7 | 70 72 72 |
3 | 35 | 8 | 83 |
4 | 44 | 9 | 94 91 |
Quảng Trị - 21/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 8770 | 891 | 2362 0972 4272 2962 | 4683 | 1544 6194 | 35 7825 2055 | 9956 | 7157 | 7528 | 7669 8829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 61 |
200N | 809 |
400N | 4410 2841 4444 |
1TR | 7533 |
3TR | 70438 77249 91962 00722 82285 42722 40212 |
10TR | 34822 60732 |
15TR | 59680 |
30TR | 29051 |
2Tỷ | 441322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/01/16
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 12 10 | 6 | 62 61 |
2 | 22 22 22 22 | 7 | |
3 | 32 38 33 | 8 | 80 85 |
4 | 49 41 44 | 9 |
Quảng Trị - 14/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4410 9680 | 61 2841 9051 | 1962 0722 2722 0212 4822 0732 1322 | 7533 | 4444 | 2285 | 0438 | 809 7249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 56 |
200N | 711 |
400N | 3813 3946 9692 |
1TR | 2387 |
3TR | 51415 68943 06804 81333 63566 87139 05167 |
10TR | 02326 28878 |
15TR | 65268 |
30TR | 38534 |
2Tỷ | 157192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/01/16
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 15 13 11 | 6 | 68 66 67 |
2 | 26 | 7 | 78 |
3 | 34 33 39 | 8 | 87 |
4 | 43 46 | 9 | 92 92 |
Quảng Trị - 07/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
711 | 9692 7192 | 3813 8943 1333 | 6804 8534 | 1415 | 56 3946 3566 2326 | 2387 5167 | 8878 5268 | 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 17 |
200N | 543 |
400N | 1332 3344 9288 |
1TR | 5448 |
3TR | 40424 14614 98569 48075 86341 77037 86258 |
10TR | 78566 23455 |
15TR | 60240 |
30TR | 22012 |
2Tỷ | 572654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/12/15
0 | 5 | 54 55 58 | |
1 | 12 14 17 | 6 | 66 69 |
2 | 24 | 7 | 75 |
3 | 37 32 | 8 | 88 |
4 | 40 41 48 44 43 | 9 |
Quảng Trị - 31/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0240 | 6341 | 1332 2012 | 543 | 3344 0424 4614 2654 | 8075 3455 | 8566 | 17 7037 | 9288 5448 6258 | 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 73 |
200N | 125 |
400N | 2013 7201 7268 |
1TR | 6197 |
3TR | 95180 36025 96257 84423 54473 18772 54391 |
10TR | 67876 50749 |
15TR | 35795 |
30TR | 00438 |
2Tỷ | 237241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/12/15
0 | 01 | 5 | 57 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 25 23 25 | 7 | 76 73 72 73 |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 41 49 | 9 | 95 91 97 |
Quảng Trị - 24/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 | 7201 4391 7241 | 8772 | 73 2013 4423 4473 | 125 6025 5795 | 7876 | 6197 6257 | 7268 0438 | 0749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 412 |
400N | 5528 0282 2361 |
1TR | 9026 |
3TR | 85165 42622 88993 32808 91389 20763 68734 |
10TR | 57676 29653 |
15TR | 81323 |
30TR | 70679 |
2Tỷ | 303432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/12/15
0 | 08 | 5 | 53 |
1 | 12 | 6 | 65 63 61 69 |
2 | 23 22 26 28 | 7 | 79 76 |
3 | 32 34 | 8 | 89 82 |
4 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 17/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2361 | 412 0282 2622 3432 | 8993 0763 9653 1323 | 8734 | 5165 | 9026 7676 | 5528 2808 | 69 1389 0679 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|