Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 81 |
200N | 667 |
400N | 7819 8695 9068 |
1TR | 8760 |
3TR | 48794 99420 08806 34931 22061 92004 37564 |
10TR | 20584 78656 |
15TR | 72042 |
30TR | 58561 |
2Tỷ | 483618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/02/13
0 | 06 04 | 5 | 56 |
1 | 18 19 | 6 | 61 61 64 60 68 67 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 84 81 |
4 | 42 | 9 | 94 95 |
Quảng Trị - 21/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 9420 | 81 4931 2061 8561 | 2042 | 8794 2004 7564 0584 | 8695 | 8806 8656 | 667 | 9068 3618 | 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 393 |
400N | 7436 2881 1116 |
1TR | 3685 |
3TR | 81800 77685 37066 67591 85690 90414 87441 |
10TR | 39836 64376 |
15TR | 60048 |
30TR | 37831 |
2Tỷ | 513019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/02/13
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 19 14 16 | 6 | 66 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 36 36 | 8 | 85 85 81 |
4 | 48 41 | 9 | 91 90 93 |
Quảng Trị - 14/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 5690 | 2881 7591 7441 7831 | 393 | 0414 | 3685 7685 | 7436 1116 7066 9836 4376 | 57 | 0048 | 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 765 |
400N | 7346 0451 9201 |
1TR | 3435 |
3TR | 46212 55393 16640 78460 71027 20766 84484 |
10TR | 56055 32358 |
15TR | 78646 |
30TR | 67909 |
2Tỷ | 677421 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/02/13
0 | 09 01 | 5 | 55 58 51 |
1 | 12 | 6 | 60 66 65 |
2 | 21 27 | 7 | 77 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 46 40 46 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 8460 | 0451 9201 7421 | 6212 | 5393 | 4484 | 765 3435 6055 | 7346 0766 8646 | 77 1027 | 2358 | 7909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 19 |
200N | 727 |
400N | 3250 1353 2008 |
1TR | 6798 |
3TR | 31381 84224 84245 40085 57335 81241 47684 |
10TR | 26876 66414 |
15TR | 04290 |
30TR | 55833 |
2Tỷ | 162194 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/01/13
0 | 08 | 5 | 50 53 |
1 | 14 19 | 6 | |
2 | 24 27 | 7 | 76 |
3 | 33 35 | 8 | 81 85 84 |
4 | 45 41 | 9 | 94 90 98 |
Quảng Trị - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 4290 | 1381 1241 | 1353 5833 | 4224 7684 6414 2194 | 4245 0085 7335 | 6876 | 727 | 2008 6798 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 37 |
200N | 722 |
400N | 5320 6935 6444 |
1TR | 5586 |
3TR | 79237 84065 82522 30817 18464 21186 13161 |
10TR | 70000 02328 |
15TR | 09270 |
30TR | 03026 |
2Tỷ | 213519 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/01/13
0 | 00 | 5 | |
1 | 19 17 | 6 | 65 64 61 |
2 | 26 28 22 20 22 | 7 | 70 |
3 | 37 35 37 | 8 | 86 86 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Trị - 24/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5320 0000 9270 | 3161 | 722 2522 | 6444 8464 | 6935 4065 | 5586 1186 3026 | 37 9237 0817 | 2328 | 3519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 818 |
400N | 2928 3321 1884 |
1TR | 1979 |
3TR | 46057 04914 07273 14526 60592 10430 55068 |
10TR | 50371 29840 |
15TR | 40438 |
30TR | 60961 |
2Tỷ | 381021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/01/13
0 | 5 | 57 | |
1 | 14 18 | 6 | 61 68 |
2 | 21 26 28 21 | 7 | 71 73 79 |
3 | 38 30 31 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 17/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 9840 | 31 3321 0371 0961 1021 | 0592 | 7273 | 1884 4914 | 4526 | 6057 | 818 2928 5068 0438 | 1979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|