Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 028 |
400N | 2656 2796 1553 |
1TR | 5276 |
3TR | 32246 18444 54659 26911 26879 41530 66799 |
10TR | 32962 02936 |
15TR | 94792 |
30TR | 49079 |
2Tỷ | 962501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/03/19
0 | 01 | 5 | 59 56 53 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 28 | 7 | 79 79 76 |
3 | 36 30 | 8 | 82 |
4 | 46 44 | 9 | 92 99 96 |
Quảng Trị - 21/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1530 | 6911 2501 | 82 2962 4792 | 1553 | 8444 | 2656 2796 5276 2246 2936 | 028 | 4659 6879 6799 9079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 11 |
200N | 276 |
400N | 4061 2721 0561 |
1TR | 2865 |
3TR | 92415 66555 52186 91253 86153 70381 77454 |
10TR | 96738 38614 |
15TR | 80144 |
30TR | 49363 |
2Tỷ | 608343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/03/19
0 | 5 | 55 53 53 54 | |
1 | 14 15 11 | 6 | 63 65 61 61 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | 86 81 |
4 | 43 44 | 9 |
Quảng Trị - 14/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 4061 2721 0561 0381 | 1253 6153 9363 8343 | 7454 8614 0144 | 2865 2415 6555 | 276 2186 | 6738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 84 |
200N | 364 |
400N | 5589 1385 1756 |
1TR | 0221 |
3TR | 72515 22555 92722 70917 98124 75643 62976 |
10TR | 19322 67970 |
15TR | 58460 |
30TR | 01857 |
2Tỷ | 435258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/03/19
0 | 5 | 58 57 55 56 | |
1 | 15 17 | 6 | 60 64 |
2 | 22 22 24 21 | 7 | 70 76 |
3 | 8 | 89 85 84 | |
4 | 43 | 9 |
Quảng Trị - 07/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 8460 | 0221 | 2722 9322 | 5643 | 84 364 8124 | 1385 2515 2555 | 1756 2976 | 0917 1857 | 5258 | 5589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 461 |
400N | 0248 8788 4676 |
1TR | 5524 |
3TR | 98275 47242 24979 13415 55519 67283 58679 |
10TR | 74007 50485 |
15TR | 70588 |
30TR | 00874 |
2Tỷ | 684709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/02/19
0 | 09 07 | 5 | |
1 | 15 19 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 74 75 79 79 76 |
3 | 8 | 88 85 83 88 | |
4 | 42 48 46 | 9 |
Quảng Trị - 28/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
461 | 7242 | 7283 | 5524 0874 | 8275 3415 0485 | 46 4676 | 4007 | 0248 8788 0588 | 4979 5519 8679 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 718 |
400N | 7495 1142 4788 |
1TR | 3103 |
3TR | 93777 96123 04983 88322 99988 12207 39360 |
10TR | 14211 05673 |
15TR | 66324 |
30TR | 53511 |
2Tỷ | 607397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/02/19
0 | 07 03 | 5 | |
1 | 11 11 18 | 6 | 60 |
2 | 24 23 22 | 7 | 73 77 |
3 | 8 | 83 88 88 | |
4 | 42 48 | 9 | 97 95 |
Quảng Trị - 21/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 | 4211 3511 | 1142 8322 | 3103 6123 4983 5673 | 6324 | 7495 | 3777 2207 7397 | 48 718 4788 9988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 64 |
200N | 747 |
400N | 1926 2402 2221 |
1TR | 0720 |
3TR | 93146 49782 11346 41311 60796 09903 71334 |
10TR | 34628 13933 |
15TR | 53319 |
30TR | 89873 |
2Tỷ | 598136 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/02/19
0 | 03 02 | 5 | |
1 | 19 11 | 6 | 64 |
2 | 28 20 26 21 | 7 | 73 |
3 | 36 33 34 | 8 | 82 |
4 | 46 46 47 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 14/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0720 | 2221 1311 | 2402 9782 | 9903 3933 9873 | 64 1334 | 1926 3146 1346 0796 8136 | 747 | 4628 | 3319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|