Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 960 |
400N | 5064 3901 5869 |
1TR | 3281 |
3TR | 02850 29741 08682 21724 93079 55907 93482 |
10TR | 60428 54776 |
15TR | 30982 |
30TR | 44464 |
2Tỷ | 14791 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/06/16
0 | 07 01 | 5 | 50 |
1 | 6 | 64 64 69 60 | |
2 | 28 24 | 7 | 76 79 |
3 | 8 | 82 82 82 81 | |
4 | 41 49 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 23/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 2850 | 3901 3281 9741 4791 | 8682 3482 0982 | 5064 1724 4464 | 4776 | 5907 | 0428 | 49 5869 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 16 |
200N | 091 |
400N | 3124 2899 1122 |
1TR | 0231 |
3TR | 44023 89768 35670 38458 65025 31229 02611 |
10TR | 80642 32208 |
15TR | 58938 |
30TR | 77737 |
2Tỷ | 73230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/06/16
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 11 16 | 6 | 68 |
2 | 23 25 29 24 22 | 7 | 70 |
3 | 30 37 38 31 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 99 91 |
Quảng Trị - 16/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 3230 | 091 0231 2611 | 1122 0642 | 4023 | 3124 | 5025 | 16 | 7737 | 9768 8458 2208 8938 | 2899 1229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 50 |
200N | 482 |
400N | 3373 5744 4889 |
1TR | 2438 |
3TR | 84998 09405 97343 12097 87777 53793 06602 |
10TR | 65755 05876 |
15TR | 32606 |
30TR | 39984 |
2Tỷ | 73727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/06/16
0 | 06 05 02 | 5 | 55 50 |
1 | 6 | ||
2 | 27 | 7 | 76 77 73 |
3 | 38 | 8 | 84 89 82 |
4 | 43 44 | 9 | 98 97 93 |
Quảng Trị - 09/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 482 6602 | 3373 7343 3793 | 5744 9984 | 9405 5755 | 5876 2606 | 2097 7777 3727 | 2438 4998 | 4889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 850 |
400N | 4108 9599 4803 |
1TR | 1525 |
3TR | 69326 23962 64016 18889 20194 58929 47528 |
10TR | 74679 57521 |
15TR | 79766 |
30TR | 24513 |
2Tỷ | 35044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/06/16
0 | 08 03 | 5 | 50 |
1 | 13 16 | 6 | 66 62 |
2 | 21 26 29 28 25 | 7 | 79 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 42 | 9 | 94 99 |
Quảng Trị - 02/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 | 7521 | 42 3962 | 4803 4513 | 0194 5044 | 1525 | 9326 4016 9766 | 4108 7528 | 9599 8889 8929 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 935 |
400N | 5254 4777 6503 |
1TR | 7517 |
3TR | 57664 03699 60926 66967 00885 60335 70191 |
10TR | 50892 44616 |
15TR | 26803 |
30TR | 87707 |
2Tỷ | 79341 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/05/16
0 | 07 03 03 05 | 5 | 54 |
1 | 16 17 | 6 | 64 67 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 35 35 | 8 | 85 |
4 | 41 | 9 | 92 99 91 |
Quảng Trị - 26/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0191 9341 | 0892 | 6503 6803 | 5254 7664 | 05 935 0885 0335 | 0926 4616 | 4777 7517 6967 7707 | 3699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 70 |
200N | 567 |
400N | 1377 1935 7739 |
1TR | 6376 |
3TR | 32613 85794 22464 01172 88656 52714 09776 |
10TR | 37724 79485 |
15TR | 25066 |
30TR | 00460 |
2Tỷ | 43825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/05/16
0 | 5 | 56 | |
1 | 13 14 | 6 | 60 66 64 67 |
2 | 25 24 | 7 | 72 76 76 77 70 |
3 | 35 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 19/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 0460 | 1172 | 2613 | 5794 2464 2714 7724 | 1935 9485 3825 | 6376 8656 9776 5066 | 567 1377 | 7739 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|