Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 45 |
200N | 256 |
400N | 5303 7749 6917 |
1TR | 5215 |
3TR | 38461 62860 03598 04496 83130 32844 52181 |
10TR | 34667 57721 |
15TR | 72914 |
30TR | 98913 |
2Tỷ | 660519 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/11/15
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 19 13 14 15 17 | 6 | 67 61 60 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 44 49 45 | 9 | 98 96 |
Quảng Trị - 26/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 3130 | 8461 2181 7721 | 5303 8913 | 2844 2914 | 45 5215 | 256 4496 | 6917 4667 | 3598 | 7749 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 71 |
200N | 930 |
400N | 1181 3334 5194 |
1TR | 4965 |
3TR | 65254 95141 30686 00606 97060 28974 72402 |
10TR | 44196 47021 |
15TR | 93671 |
30TR | 21443 |
2Tỷ | 134220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/11/15
0 | 06 02 | 5 | 54 |
1 | 6 | 60 65 | |
2 | 20 21 | 7 | 71 74 71 |
3 | 34 30 | 8 | 86 81 |
4 | 43 41 | 9 | 96 94 |
Quảng Trị - 19/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 7060 4220 | 71 1181 5141 7021 3671 | 2402 | 1443 | 3334 5194 5254 8974 | 4965 | 0686 0606 4196 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 47 |
200N | 212 |
400N | 4885 6923 8531 |
1TR | 9725 |
3TR | 04024 20833 37134 18890 05450 60824 06807 |
10TR | 11141 24031 |
15TR | 22817 |
30TR | 94528 |
2Tỷ | 017800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/11/15
0 | 00 07 | 5 | 50 |
1 | 17 12 | 6 | |
2 | 28 24 24 25 23 | 7 | |
3 | 31 33 34 31 | 8 | 85 |
4 | 41 47 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8890 5450 7800 | 8531 1141 4031 | 212 | 6923 0833 | 4024 7134 0824 | 4885 9725 | 47 6807 2817 | 4528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 119 |
400N | 2687 7203 4895 |
1TR | 3506 |
3TR | 58791 79713 43273 72632 78321 01596 82426 |
10TR | 77295 49672 |
15TR | 09636 |
30TR | 19281 |
2Tỷ | 034690 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/11/15
0 | 06 03 | 5 | |
1 | 13 19 | 6 | |
2 | 21 26 | 7 | 72 73 |
3 | 36 32 36 | 8 | 81 87 |
4 | 9 | 90 95 91 96 95 |
Quảng Trị - 05/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4690 | 8791 8321 9281 | 2632 9672 | 7203 9713 3273 | 4895 7295 | 36 3506 1596 2426 9636 | 2687 | 119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 62 |
200N | 357 |
400N | 8986 8022 9939 |
1TR | 5770 |
3TR | 52859 63323 25141 67222 39560 54576 25542 |
10TR | 16547 85045 |
15TR | 86579 |
30TR | 51294 |
2Tỷ | 182935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/10/15
0 | 5 | 59 57 | |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 23 22 22 | 7 | 79 76 70 |
3 | 35 39 | 8 | 86 |
4 | 47 45 41 42 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5770 9560 | 5141 | 62 8022 7222 5542 | 3323 | 1294 | 5045 2935 | 8986 4576 | 357 6547 | 9939 2859 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 249 |
400N | 2005 0428 6149 |
1TR | 8394 |
3TR | 26097 56996 78882 05424 02683 00893 25710 |
10TR | 86510 89572 |
15TR | 95003 |
30TR | 75673 |
2Tỷ | 941980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/10/15
0 | 03 05 | 5 | |
1 | 10 10 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 73 72 77 |
3 | 8 | 80 82 83 | |
4 | 49 49 | 9 | 97 96 93 94 |
Quảng Trị - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5710 6510 1980 | 8882 9572 | 2683 0893 5003 5673 | 8394 5424 | 2005 | 6996 | 77 6097 | 0428 | 249 6149 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|