Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 614 |
400N | 6896 8659 3109 |
1TR | 2634 |
3TR | 57921 57728 05987 48373 24957 71445 41940 |
10TR | 55627 60018 |
15TR | 94526 |
30TR | 27131 |
2Tỷ | 038642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/12/19
0 | 09 | 5 | 57 59 |
1 | 18 14 | 6 | |
2 | 26 27 21 28 | 7 | 73 |
3 | 31 34 | 8 | 87 |
4 | 42 45 40 | 9 | 96 94 |
Quảng Trị - 26/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 | 7921 7131 | 8642 | 8373 | 94 614 2634 | 1445 | 6896 4526 | 5987 4957 5627 | 7728 0018 | 8659 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 52 |
200N | 397 |
400N | 1350 2806 1048 |
1TR | 4690 |
3TR | 53679 56254 45440 01279 63415 13542 10960 |
10TR | 84219 53252 |
15TR | 74139 |
30TR | 59542 |
2Tỷ | 399613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/12/19
0 | 06 | 5 | 52 54 50 52 |
1 | 13 19 15 | 6 | 60 |
2 | 7 | 79 79 | |
3 | 39 | 8 | |
4 | 42 40 42 48 | 9 | 90 97 |
Quảng Trị - 19/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 4690 5440 0960 | 52 3542 3252 9542 | 9613 | 6254 | 3415 | 2806 | 397 | 1048 | 3679 1279 4219 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 295 |
400N | 2283 6950 4868 |
1TR | 4676 |
3TR | 28470 61777 65589 05575 89980 70376 15318 |
10TR | 21527 61157 |
15TR | 22487 |
30TR | 72543 |
2Tỷ | 774679 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/12/19
0 | 06 | 5 | 57 50 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 79 70 77 75 76 76 |
3 | 8 | 87 89 80 83 | |
4 | 43 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 12/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 8470 9980 | 2283 2543 | 295 5575 | 06 4676 0376 | 1777 1527 1157 2487 | 4868 5318 | 5589 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 65 |
200N | 052 |
400N | 1637 2807 7016 |
1TR | 8175 |
3TR | 67676 04989 00058 58725 62229 97681 85696 |
10TR | 35905 15538 |
15TR | 76889 |
30TR | 77245 |
2Tỷ | 261138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/12/19
0 | 05 07 | 5 | 58 52 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 25 29 | 7 | 76 75 |
3 | 38 38 37 | 8 | 89 89 81 |
4 | 45 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 05/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7681 | 052 | 65 8175 8725 5905 7245 | 7016 7676 5696 | 1637 2807 | 0058 5538 1138 | 4989 2229 6889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 65 |
200N | 335 |
400N | 8370 2561 0987 |
1TR | 2352 |
3TR | 20448 17405 90544 92581 96802 92230 54400 |
10TR | 49064 06368 |
15TR | 85121 |
30TR | 22453 |
2Tỷ | 112526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/11/19
0 | 05 02 00 | 5 | 53 52 |
1 | 6 | 64 68 61 65 | |
2 | 26 21 | 7 | 70 |
3 | 30 35 | 8 | 81 87 |
4 | 48 44 | 9 |
Quảng Trị - 28/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 2230 4400 | 2561 2581 5121 | 2352 6802 | 2453 | 0544 9064 | 65 335 7405 | 2526 | 0987 | 0448 6368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 697 |
400N | 5321 5096 2565 |
1TR | 5651 |
3TR | 43213 86973 30144 00649 61771 91812 05077 |
10TR | 34332 27647 |
15TR | 40403 |
30TR | 84850 |
2Tỷ | 430830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/11/19
0 | 03 | 5 | 50 51 |
1 | 13 12 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 73 71 77 |
3 | 30 32 | 8 | 88 |
4 | 47 44 49 | 9 | 96 97 |
Quảng Trị - 21/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 0830 | 5321 5651 1771 | 1812 4332 | 3213 6973 0403 | 0144 | 2565 | 5096 | 697 5077 7647 | 88 | 0649 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|