Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 690 |
400N | 8468 0482 0101 |
1TR | 6866 |
3TR | 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 |
10TR | 03951 74640 |
15TR | 82414 |
30TR | 72152 |
2Tỷ | 207642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/02/25
0 | 03 01 | 5 | 52 51 53 |
1 | 14 14 16 | 6 | 62 66 68 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 42 40 41 | 9 | 90 94 |
Quảng Trị - 27/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 4640 | 0101 7541 3951 | 0482 4062 6022 2152 7642 | 9003 2553 | 94 6914 2414 | 6866 1616 | 8468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 70 |
200N | 150 |
400N | 5145 0653 8119 |
1TR | 2015 |
3TR | 02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262 |
10TR | 23219 62821 |
15TR | 00308 |
30TR | 71052 |
2Tỷ | 687402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/02/25
0 | 02 08 | 5 | 52 53 50 |
1 | 19 11 15 19 | 6 | 66 62 |
2 | 21 22 | 7 | 70 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 44 45 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 20/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 150 5490 | 2211 2821 | 0622 4262 1052 7402 | 0653 | 2544 | 5145 2015 | 0036 3766 | 0308 | 8119 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 096 |
400N | 1706 8169 7168 |
1TR | 3030 |
3TR | 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 |
10TR | 95735 93034 |
15TR | 21944 |
30TR | 01139 |
2Tỷ | 292146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/02/25
0 | 06 | 5 | 51 |
1 | 15 19 | 6 | 69 68 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 39 35 34 33 30 | 8 | 88 |
4 | 46 44 49 | 9 | 96 96 |
Quảng Trị - 13/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 | 3051 | 1733 | 5224 3034 1944 | 5915 5735 | 096 1706 1196 2146 | 88 7168 | 8169 4019 3749 1139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 27 |
200N | 900 |
400N | 0235 8355 9067 |
1TR | 4905 |
3TR | 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 |
10TR | 49374 68409 |
15TR | 25785 |
30TR | 46177 |
2Tỷ | 196458 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/02/25
0 | 09 09 05 00 | 5 | 58 55 |
1 | 6 | 68 67 | |
2 | 27 | 7 | 77 74 71 |
3 | 35 | 8 | 85 86 |
4 | 41 48 43 | 9 |
Quảng Trị - 06/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 | 3841 9371 | 4143 | 9374 | 0235 8355 4905 5785 | 2586 | 27 9067 6177 | 5568 4248 6458 | 2209 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 033 |
400N | 1623 5509 4746 |
1TR | 7192 |
3TR | 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 |
10TR | 92765 40111 |
15TR | 75574 |
30TR | 17318 |
2Tỷ | 564141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/01/25
0 | 09 | 5 | |
1 | 18 11 16 | 6 | 65 64 |
2 | 23 21 | 7 | 74 72 79 |
3 | 34 36 37 33 | 8 | |
4 | 41 46 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 30/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 0111 4141 | 7192 1272 | 033 1623 | 5734 9264 5574 | 2765 | 4746 5936 5216 | 2937 | 7318 | 5509 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 81 |
200N | 573 |
400N | 4417 0424 5687 |
1TR | 3199 |
3TR | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 |
10TR | 93521 42484 |
15TR | 69152 |
30TR | 38217 |
2Tỷ | 841759 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/01/25
0 | 09 | 5 | 59 52 59 52 |
1 | 17 17 | 6 | |
2 | 21 27 21 24 | 7 | 73 |
3 | 37 35 | 8 | 84 87 81 |
4 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 23/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 6921 3521 | 5252 9152 | 573 | 0424 2484 | 8635 | 4417 5687 0037 0127 8217 | 3199 5209 4259 1759 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
60 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
55 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
01 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
02 ( 5 ngày )
16 ( 5 ngày )
80 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
36 ( 14 ngày )
11 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
13 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
14 ( 8 ngày )
|