Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 85 |
200N | 302 |
400N | 6736 6533 0642 |
1TR | 8354 |
3TR | 67142 78697 41185 28421 11180 11723 51343 |
10TR | 32270 33158 |
15TR | 65510 |
30TR | 25708 |
2Tỷ | 005246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/09/18
0 | 08 02 | 5 | 58 54 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 21 23 | 7 | 70 |
3 | 36 33 | 8 | 85 80 85 |
4 | 46 42 43 42 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 27/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 2270 5510 | 8421 | 302 0642 7142 | 6533 1723 1343 | 8354 | 85 1185 | 6736 5246 | 8697 | 3158 5708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 80 |
200N | 129 |
400N | 2069 4314 7423 |
1TR | 7077 |
3TR | 73893 06205 98497 58252 13292 96561 47844 |
10TR | 59685 84818 |
15TR | 09362 |
30TR | 45596 |
2Tỷ | 453400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/09/18
0 | 00 05 | 5 | 52 |
1 | 18 14 | 6 | 62 61 69 |
2 | 23 29 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 80 | |
4 | 44 | 9 | 96 93 97 92 |
Quảng Trị - 20/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 3400 | 6561 | 8252 3292 9362 | 7423 3893 | 4314 7844 | 6205 9685 | 5596 | 7077 8497 | 4818 | 129 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 18 |
200N | 689 |
400N | 7740 6637 6922 |
1TR | 8774 |
3TR | 86097 87833 98021 43322 97953 20316 73490 |
10TR | 30501 43058 |
15TR | 26885 |
30TR | 32980 |
2Tỷ | 832727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/09/18
0 | 01 | 5 | 58 53 |
1 | 16 18 | 6 | |
2 | 27 21 22 22 | 7 | 74 |
3 | 33 37 | 8 | 80 85 89 |
4 | 40 | 9 | 97 90 |
Quảng Trị - 13/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 3490 2980 | 8021 0501 | 6922 3322 | 7833 7953 | 8774 | 6885 | 0316 | 6637 6097 2727 | 18 3058 | 689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 668 |
400N | 1700 7998 5814 |
1TR | 3095 |
3TR | 56144 15931 45032 56636 12766 75341 51915 |
10TR | 53840 74706 |
15TR | 86141 |
30TR | 42016 |
2Tỷ | 997145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/09/18
0 | 06 00 | 5 | |
1 | 16 15 14 | 6 | 66 68 |
2 | 7 | ||
3 | 31 32 36 31 | 8 | |
4 | 45 41 40 44 41 | 9 | 95 98 |
Quảng Trị - 06/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 3840 | 31 5931 5341 6141 | 5032 | 5814 6144 | 3095 1915 7145 | 6636 2766 4706 2016 | 668 7998 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 839 |
400N | 5832 6905 4678 |
1TR | 7361 |
3TR | 05807 65203 47350 57914 90858 72732 04911 |
10TR | 45577 70050 |
15TR | 15616 |
30TR | 03598 |
2Tỷ | 945066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/08/18
0 | 07 03 05 | 5 | 50 50 58 |
1 | 16 14 11 | 6 | 66 61 |
2 | 7 | 77 78 | |
3 | 32 32 39 31 | 8 | |
4 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 30/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7350 0050 | 31 7361 4911 | 5832 2732 | 5203 | 7914 | 6905 | 5616 5066 | 5807 5577 | 4678 0858 3598 | 839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 738 |
400N | 9974 6543 3986 |
1TR | 2967 |
3TR | 97047 61835 73818 94117 21397 15678 00633 |
10TR | 26960 35683 |
15TR | 76368 |
30TR | 68683 |
2Tỷ | 892753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/08/18
0 | 5 | 53 | |
1 | 18 17 | 6 | 68 60 67 |
2 | 7 | 78 74 | |
3 | 35 33 38 35 | 8 | 83 83 86 |
4 | 47 43 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 23/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6960 | 6543 0633 5683 8683 2753 | 9974 | 35 1835 | 3986 | 2967 7047 4117 1397 | 738 3818 5678 6368 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|