Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 276 |
400N | 8161 0918 8328 |
1TR | 5782 |
3TR | 15583 19273 89410 37512 83903 94437 90697 |
10TR | 24240 11041 |
15TR | 63786 |
30TR | 25776 |
2Tỷ | 375515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/05/15
0 | 03 | 5 | |
1 | 15 10 12 18 | 6 | 61 |
2 | 28 | 7 | 76 73 76 |
3 | 37 | 8 | 86 83 82 86 |
4 | 40 41 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 28/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 4240 | 8161 1041 | 5782 7512 | 5583 9273 3903 | 5515 | 86 276 3786 5776 | 4437 0697 | 0918 8328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 397 |
400N | 0412 9678 2768 |
1TR | 0715 |
3TR | 80748 49651 24255 72921 72766 76384 73545 |
10TR | 57385 68653 |
15TR | 45686 |
30TR | 23412 |
2Tỷ | 498699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/05/15
0 | 5 | 53 51 55 | |
1 | 12 15 12 | 6 | 66 68 |
2 | 21 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 86 85 84 | |
4 | 48 45 | 9 | 99 97 |
Quảng Trị - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9651 2921 | 0412 3412 | 8653 | 6384 | 75 0715 4255 3545 7385 | 2766 5686 | 397 | 9678 2768 0748 | 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 99 |
200N | 489 |
400N | 4559 3783 5930 |
1TR | 5721 |
3TR | 50990 35332 94266 63603 39599 62681 21000 |
10TR | 82561 27145 |
15TR | 51064 |
30TR | 98846 |
2Tỷ | 710555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/05/15
0 | 03 00 | 5 | 55 59 |
1 | 6 | 64 61 66 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 32 30 | 8 | 81 83 89 |
4 | 46 45 | 9 | 90 99 99 |
Quảng Trị - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 0990 1000 | 5721 2681 2561 | 5332 | 3783 3603 | 1064 | 7145 0555 | 4266 8846 | 99 489 4559 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 85 |
200N | 461 |
400N | 1430 1247 1906 |
1TR | 2318 |
3TR | 57535 48843 89565 02060 98088 55837 77642 |
10TR | 09896 25149 |
15TR | 16296 |
30TR | 08918 |
2Tỷ | 085859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/05/15
0 | 06 | 5 | 59 |
1 | 18 18 | 6 | 65 60 61 |
2 | 7 | ||
3 | 35 37 30 | 8 | 88 85 |
4 | 49 43 42 47 | 9 | 96 96 |
Quảng Trị - 07/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1430 2060 | 461 | 7642 | 8843 | 85 7535 9565 | 1906 9896 6296 | 1247 5837 | 2318 8088 8918 | 5149 5859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 24 |
200N | 869 |
400N | 9960 4223 2788 |
1TR | 5428 |
3TR | 54015 89824 83492 63162 19684 61100 64475 |
10TR | 55362 61033 |
15TR | 92948 |
30TR | 66027 |
2Tỷ | 215687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/04/15
0 | 00 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 62 62 60 69 |
2 | 27 24 28 23 24 | 7 | 75 |
3 | 33 | 8 | 87 84 88 |
4 | 48 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 30/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 1100 | 3492 3162 5362 | 4223 1033 | 24 9824 9684 | 4015 4475 | 6027 5687 | 2788 5428 2948 | 869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 72 |
200N | 114 |
400N | 7232 6438 6593 |
1TR | 6289 |
3TR | 09690 19203 09754 28474 25379 33171 74826 |
10TR | 11156 68456 |
15TR | 08296 |
30TR | 87486 |
2Tỷ | 052292 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/04/15
0 | 03 | 5 | 56 56 54 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 74 79 71 72 |
3 | 32 38 | 8 | 86 89 |
4 | 9 | 92 96 90 93 |
Quảng Trị - 23/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9690 | 3171 | 72 7232 2292 | 6593 9203 | 114 9754 8474 | 4826 1156 8456 8296 7486 | 6438 | 6289 5379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|