Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 62 |
200N | 357 |
400N | 8986 8022 9939 |
1TR | 5770 |
3TR | 52859 63323 25141 67222 39560 54576 25542 |
10TR | 16547 85045 |
15TR | 86579 |
30TR | 51294 |
2Tỷ | 182935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/10/15
0 | 5 | 59 57 | |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 23 22 22 | 7 | 79 76 70 |
3 | 35 39 | 8 | 86 |
4 | 47 45 41 42 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5770 9560 | 5141 | 62 8022 7222 5542 | 3323 | 1294 | 5045 2935 | 8986 4576 | 357 6547 | 9939 2859 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 249 |
400N | 2005 0428 6149 |
1TR | 8394 |
3TR | 26097 56996 78882 05424 02683 00893 25710 |
10TR | 86510 89572 |
15TR | 95003 |
30TR | 75673 |
2Tỷ | 941980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/10/15
0 | 03 05 | 5 | |
1 | 10 10 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 73 72 77 |
3 | 8 | 80 82 83 | |
4 | 49 49 | 9 | 97 96 93 94 |
Quảng Trị - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5710 6510 1980 | 8882 9572 | 2683 0893 5003 5673 | 8394 5424 | 2005 | 6996 | 77 6097 | 0428 | 249 6149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 707 |
400N | 8986 6461 3661 |
1TR | 9633 |
3TR | 67335 54719 80059 55335 43273 06963 98651 |
10TR | 88624 23243 |
15TR | 96148 |
30TR | 04567 |
2Tỷ | 907542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/10/15
0 | 07 05 | 5 | 59 51 |
1 | 19 | 6 | 67 63 61 61 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 35 35 33 | 8 | 86 |
4 | 42 48 43 | 9 |
Quảng Trị - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6461 3661 8651 | 7542 | 9633 3273 6963 3243 | 8624 | 05 7335 5335 | 8986 | 707 4567 | 6148 | 4719 0059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 45 |
200N | 026 |
400N | 1331 9952 2282 |
1TR | 9881 |
3TR | 41571 84685 96027 70446 33222 33271 76736 |
10TR | 27387 71049 |
15TR | 60280 |
30TR | 04146 |
2Tỷ | 192761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/10/15
0 | 5 | 52 | |
1 | 6 | 61 | |
2 | 27 22 26 | 7 | 71 71 |
3 | 36 31 | 8 | 80 87 85 81 82 |
4 | 46 49 46 45 | 9 |
Quảng Trị - 08/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 | 1331 9881 1571 3271 2761 | 9952 2282 3222 | 45 4685 | 026 0446 6736 4146 | 6027 7387 | 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 456 |
400N | 1022 1539 4742 |
1TR | 3080 |
3TR | 47257 09209 30061 30062 96326 01928 27388 |
10TR | 92493 43727 |
15TR | 22291 |
30TR | 12790 |
2Tỷ | 888052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/10/15
0 | 09 | 5 | 52 57 56 |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 27 26 28 22 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 88 80 88 |
4 | 42 | 9 | 90 91 93 |
Quảng Trị - 01/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 2790 | 0061 2291 | 1022 4742 0062 8052 | 2493 | 456 6326 | 7257 3727 | 88 1928 7388 | 1539 9209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 10 |
200N | 225 |
400N | 0299 7564 6349 |
1TR | 6847 |
3TR | 47097 02177 58872 03786 26915 35101 45949 |
10TR | 97421 22550 |
15TR | 45374 |
30TR | 76164 |
2Tỷ | 067694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/09/15
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 15 10 | 6 | 64 64 |
2 | 21 25 | 7 | 74 77 72 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 49 47 49 | 9 | 94 97 99 |
Quảng Trị - 24/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 2550 | 5101 7421 | 8872 | 7564 5374 6164 7694 | 225 6915 | 3786 | 6847 7097 2177 | 0299 6349 5949 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|