Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 618 |
400N | 9356 6389 2290 |
1TR | 3900 |
3TR | 04715 31216 12468 04548 65675 32243 62532 |
10TR | 44628 31721 |
15TR | 79366 |
30TR | 36564 |
2Tỷ | 573381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/11/12
0 | 00 | 5 | 56 |
1 | 15 16 18 | 6 | 64 66 68 |
2 | 28 21 | 7 | 75 |
3 | 32 33 | 8 | 81 89 |
4 | 48 43 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 29/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 3900 | 1721 3381 | 2532 | 33 2243 | 6564 | 4715 5675 | 9356 1216 9366 | 618 2468 4548 4628 | 6389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 683 |
400N | 6675 7261 7180 |
1TR | 3816 |
3TR | 99589 35951 47246 70321 59906 30426 59871 |
10TR | 54917 71465 |
15TR | 33492 |
30TR | 83120 |
2Tỷ | 275397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/11/12
0 | 06 | 5 | 51 |
1 | 17 16 | 6 | 65 61 |
2 | 20 21 26 21 | 7 | 71 75 |
3 | 8 | 89 80 83 | |
4 | 46 | 9 | 97 92 |
Quảng Trị - 22/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 3120 | 21 7261 5951 0321 9871 | 3492 | 683 | 6675 1465 | 3816 7246 9906 0426 | 4917 5397 | 9589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 23 |
200N | 683 |
400N | 4588 5276 1035 |
1TR | 5532 |
3TR | 67188 35111 54156 11453 84828 30122 61001 |
10TR | 95171 51211 |
15TR | 96446 |
30TR | 67308 |
2Tỷ | 885677 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/11/12
0 | 08 01 | 5 | 56 53 |
1 | 11 11 | 6 | |
2 | 28 22 23 | 7 | 77 71 76 |
3 | 32 35 | 8 | 88 88 83 |
4 | 46 | 9 |
Quảng Trị - 15/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5111 1001 5171 1211 | 5532 0122 | 23 683 1453 | 1035 | 5276 4156 6446 | 5677 | 4588 7188 4828 7308 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 81 |
200N | 290 |
400N | 3663 4651 5754 |
1TR | 6406 |
3TR | 65859 77250 34077 17344 80610 64407 13841 |
10TR | 71682 62891 |
15TR | 90876 |
30TR | 47799 |
2Tỷ | 689484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/11/12
0 | 07 06 | 5 | 59 50 51 54 |
1 | 10 | 6 | 63 |
2 | 7 | 76 77 | |
3 | 8 | 84 82 81 | |
4 | 44 41 | 9 | 99 91 90 |
Quảng Trị - 08/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 7250 0610 | 81 4651 3841 2891 | 1682 | 3663 | 5754 7344 9484 | 6406 0876 | 4077 4407 | 5859 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 384 |
400N | 6259 8305 6006 |
1TR | 1952 |
3TR | 53507 61960 01181 57443 24380 55696 70516 |
10TR | 70405 44930 |
15TR | 42542 |
30TR | 42691 |
2Tỷ | 442425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/11/12
0 | 05 07 05 06 | 5 | 52 59 |
1 | 16 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 80 84 |
4 | 42 43 | 9 | 91 96 94 |
Quảng Trị - 01/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1960 4380 4930 | 1181 2691 | 1952 2542 | 7443 | 94 384 | 8305 0405 2425 | 6006 5696 0516 | 3507 | 6259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 618 |
400N | 9356 6389 2290 |
1TR | 3900 |
3TR | 04715 31216 12468 04548 65675 32243 62532 |
10TR | 44628 31721 |
15TR | 79366 |
30TR | 36564 |
2Tỷ | 573381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/10/12
0 | 00 | 5 | 56 |
1 | 15 16 18 | 6 | 64 66 68 |
2 | 28 21 | 7 | 75 |
3 | 32 33 | 8 | 81 89 |
4 | 48 43 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 29/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 3900 | 1721 3381 | 2532 | 33 2243 | 6564 | 4715 5675 | 9356 1216 9366 | 618 2468 4548 4628 | 6389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|