Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 52 |
200N | 798 |
400N | 0359 3151 3712 |
1TR | 0555 |
3TR | 57746 83590 79050 20149 85687 80803 42520 |
10TR | 75212 28039 |
15TR | 88274 |
30TR | 41705 |
2Tỷ | 167307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/11/17
0 | 07 05 03 | 5 | 50 55 59 51 52 |
1 | 12 12 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 87 |
4 | 46 49 | 9 | 90 98 |
Quảng Trị - 30/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 9050 2520 | 3151 | 52 3712 5212 | 0803 | 8274 | 0555 1705 | 7746 | 5687 7307 | 798 | 0359 0149 8039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 19 |
200N | 481 |
400N | 1619 3013 1833 |
1TR | 4458 |
3TR | 23678 72635 14856 56903 46799 83305 53170 |
10TR | 43258 82677 |
15TR | 31832 |
30TR | 97045 |
2Tỷ | 976769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/11/17
0 | 03 05 | 5 | 58 56 58 |
1 | 19 13 19 | 6 | 69 |
2 | 7 | 77 78 70 | |
3 | 32 35 33 | 8 | 81 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 23/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 | 481 | 1832 | 3013 1833 6903 | 2635 3305 7045 | 4856 | 2677 | 4458 3678 3258 | 19 1619 6799 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 58 |
200N | 156 |
400N | 8333 0359 8923 |
1TR | 8669 |
3TR | 53286 98426 20268 20300 30543 63409 00232 |
10TR | 97737 59115 |
15TR | 85001 |
30TR | 04868 |
2Tỷ | 548369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/11/17
0 | 01 00 09 | 5 | 59 56 58 |
1 | 15 | 6 | 69 68 68 69 |
2 | 26 23 | 7 | |
3 | 37 32 33 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 |
Quảng Trị - 16/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0300 | 5001 | 0232 | 8333 8923 0543 | 9115 | 156 3286 8426 | 7737 | 58 0268 4868 | 0359 8669 3409 8369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 40 |
200N | 534 |
400N | 0273 5423 1273 |
1TR | 5522 |
3TR | 59453 33664 43311 28699 16296 25700 77597 |
10TR | 95108 30115 |
15TR | 68688 |
30TR | 63906 |
2Tỷ | 381106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/11/17
0 | 06 06 08 00 | 5 | 53 |
1 | 15 11 | 6 | 64 |
2 | 22 23 | 7 | 73 73 |
3 | 34 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 99 96 97 |
Quảng Trị - 09/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 5700 | 3311 | 5522 | 0273 5423 1273 9453 | 534 3664 | 0115 | 6296 3906 1106 | 7597 | 5108 8688 | 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 260 |
400N | 6030 6333 3536 |
1TR | 8572 |
3TR | 41019 00313 18764 75953 79107 26894 25927 |
10TR | 66199 60924 |
15TR | 46648 |
30TR | 33365 |
2Tỷ | 834694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/11/17
0 | 07 | 5 | 53 53 |
1 | 19 13 | 6 | 65 64 60 |
2 | 24 27 | 7 | 72 |
3 | 30 33 36 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 94 99 94 |
Quảng Trị - 02/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 6030 | 8572 | 53 6333 0313 5953 | 8764 6894 0924 4694 | 3365 | 3536 | 9107 5927 | 6648 | 1019 6199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 26 |
200N | 002 |
400N | 3644 2370 3719 |
1TR | 2251 |
3TR | 10380 12382 60315 89327 26713 78313 11862 |
10TR | 33124 81950 |
15TR | 51615 |
30TR | 10131 |
2Tỷ | 254624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/10/17
0 | 02 | 5 | 50 51 |
1 | 15 15 13 13 19 | 6 | 62 |
2 | 24 24 27 26 | 7 | 70 |
3 | 31 | 8 | 80 82 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Trị - 26/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 0380 1950 | 2251 0131 | 002 2382 1862 | 6713 8313 | 3644 3124 4624 | 0315 1615 | 26 | 9327 | 3719 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|