Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 11 |
200N | 064 |
400N | 4614 4099 8287 |
1TR | 5221 |
3TR | 62063 84163 42156 00506 69731 74531 26983 |
10TR | 17057 92166 |
15TR | 58834 |
30TR | 66349 |
2Tỷ | 369746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/10/19
0 | 06 | 5 | 57 56 |
1 | 14 11 | 6 | 66 63 63 64 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 34 31 31 | 8 | 83 87 |
4 | 46 49 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 5221 9731 4531 | 2063 4163 6983 | 064 4614 8834 | 2156 0506 2166 9746 | 8287 7057 | 4099 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 762 |
400N | 6414 5682 2602 |
1TR | 1549 |
3TR | 79806 95282 92091 79388 70622 26172 48050 |
10TR | 61694 28605 |
15TR | 00877 |
30TR | 53625 |
2Tỷ | 995436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/10/19
0 | 05 06 02 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 62 |
2 | 25 22 | 7 | 77 72 |
3 | 36 34 | 8 | 82 88 82 |
4 | 49 | 9 | 94 91 |
Quảng Trị - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8050 | 2091 | 762 5682 2602 5282 0622 6172 | 34 6414 1694 | 8605 3625 | 9806 5436 | 0877 | 9388 | 1549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 76 |
200N | 677 |
400N | 9200 8609 9938 |
1TR | 7431 |
3TR | 69291 91422 29830 84070 10147 13626 15922 |
10TR | 47917 56922 |
15TR | 77644 |
30TR | 32919 |
2Tỷ | 594440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/10/19
0 | 00 09 | 5 | |
1 | 19 17 | 6 | |
2 | 22 22 26 22 | 7 | 70 77 76 |
3 | 30 31 38 | 8 | |
4 | 40 44 47 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 17/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 9830 4070 4440 | 7431 9291 | 1422 5922 6922 | 7644 | 76 3626 | 677 0147 7917 | 9938 | 8609 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 93 |
200N | 514 |
400N | 5888 1633 8600 |
1TR | 5676 |
3TR | 54617 88593 16298 66857 21397 02732 18194 |
10TR | 38776 36101 |
15TR | 63115 |
30TR | 07995 |
2Tỷ | 724850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/10/19
0 | 01 00 | 5 | 50 57 |
1 | 15 17 14 | 6 | |
2 | 7 | 76 76 | |
3 | 32 33 | 8 | 88 |
4 | 9 | 95 93 98 97 94 93 |
Quảng Trị - 10/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 4850 | 6101 | 2732 | 93 1633 8593 | 514 8194 | 3115 7995 | 5676 8776 | 4617 6857 1397 | 5888 6298 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 66 |
200N | 625 |
400N | 4829 7048 5365 |
1TR | 8147 |
3TR | 90361 37381 79707 81298 51969 07320 92519 |
10TR | 35848 87195 |
15TR | 84240 |
30TR | 24462 |
2Tỷ | 657656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/10/19
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 62 61 69 65 66 |
2 | 20 29 25 | 7 | |
3 | 8 | 81 | |
4 | 40 48 47 48 | 9 | 95 98 |
Quảng Trị - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7320 4240 | 0361 7381 | 4462 | 625 5365 7195 | 66 7656 | 8147 9707 | 7048 1298 5848 | 4829 1969 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 97 |
200N | 579 |
400N | 9052 9705 3687 |
1TR | 9601 |
3TR | 13501 36077 02191 96232 79004 73464 35913 |
10TR | 44555 52972 |
15TR | 51931 |
30TR | 51990 |
2Tỷ | 675541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/09/19
0 | 01 04 01 05 | 5 | 55 52 |
1 | 13 | 6 | 64 |
2 | 7 | 72 77 79 | |
3 | 31 32 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 90 91 97 |
Quảng Trị - 26/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 | 9601 3501 2191 1931 5541 | 9052 6232 2972 | 5913 | 9004 3464 | 9705 4555 | 97 3687 6077 | 579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|