Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 69 |
200N | 769 |
400N | 9407 1157 9749 |
1TR | 2052 |
3TR | 60121 44619 30467 12988 16065 56863 23391 |
10TR | 91961 24094 |
15TR | 69584 |
30TR | 20673 |
2Tỷ | 197979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/02/21
0 | 07 | 5 | 52 57 |
1 | 19 | 6 | 61 67 65 63 69 69 |
2 | 21 | 7 | 79 73 |
3 | 8 | 84 88 | |
4 | 49 | 9 | 94 91 |
Thừa T. Huế - 01/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0121 3391 1961 | 2052 | 6863 0673 | 4094 9584 | 6065 | 9407 1157 0467 | 2988 | 69 769 9749 4619 7979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 78 |
200N | 588 |
400N | 5914 8924 0403 |
1TR | 5902 |
3TR | 57074 26239 71810 94659 17134 38222 85699 |
10TR | 64624 71994 |
15TR | 52399 |
30TR | 44828 |
2Tỷ | 142954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/01/21
0 | 02 03 | 5 | 54 59 |
1 | 10 14 | 6 | |
2 | 28 24 22 24 | 7 | 74 78 |
3 | 39 34 | 8 | 88 |
4 | 9 | 99 94 99 |
Thừa T. Huế - 25/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 | 5902 8222 | 0403 | 5914 8924 7074 7134 4624 1994 2954 | 78 588 4828 | 6239 4659 5699 2399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 89 |
200N | 052 |
400N | 9661 1499 6108 |
1TR | 3544 |
3TR | 30108 20633 62939 75521 14156 72257 57828 |
10TR | 25176 25620 |
15TR | 78351 |
30TR | 68470 |
2Tỷ | 103791 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/01/21
0 | 08 08 | 5 | 51 56 57 52 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 20 21 28 | 7 | 70 76 |
3 | 33 39 | 8 | 89 |
4 | 44 | 9 | 91 99 |
Thừa T. Huế - 18/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5620 8470 | 9661 5521 8351 3791 | 052 | 0633 | 3544 | 4156 5176 | 2257 | 6108 0108 7828 | 89 1499 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 80 |
200N | 120 |
400N | 3774 0339 5988 |
1TR | 5948 |
3TR | 69717 88728 08362 27136 16643 65550 62519 |
10TR | 82744 43600 |
15TR | 09434 |
30TR | 47687 |
2Tỷ | 234196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/01/21
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 17 19 | 6 | 62 |
2 | 28 20 | 7 | 74 |
3 | 34 36 39 | 8 | 87 88 80 |
4 | 44 43 48 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 11/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 120 5550 3600 | 8362 | 6643 | 3774 2744 9434 | 7136 4196 | 9717 7687 | 5988 5948 8728 | 0339 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 901 |
400N | 5339 6916 5558 |
1TR | 7835 |
3TR | 61013 71418 54618 36026 23462 91879 34151 |
10TR | 83028 84272 |
15TR | 97736 |
30TR | 14712 |
2Tỷ | 328464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/01/21
0 | 01 | 5 | 51 58 |
1 | 12 13 18 18 16 | 6 | 64 62 |
2 | 28 26 | 7 | 72 79 70 |
3 | 36 35 39 | 8 | |
4 | 9 |
Thừa T. Huế - 04/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 901 4151 | 3462 4272 4712 | 1013 | 8464 | 7835 | 6916 6026 7736 | 5558 1418 4618 3028 | 5339 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 87 |
200N | 251 |
400N | 8027 6681 1295 |
1TR | 9537 |
3TR | 24470 00258 49392 43830 12472 41741 38392 |
10TR | 81612 51491 |
15TR | 21806 |
30TR | 67724 |
2Tỷ | 293480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/12/20
0 | 06 | 5 | 58 51 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 24 27 | 7 | 70 72 |
3 | 30 37 | 8 | 80 81 87 |
4 | 41 | 9 | 91 92 92 95 |
Thừa T. Huế - 28/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4470 3830 3480 | 251 6681 1741 1491 | 9392 2472 8392 1612 | 7724 | 1295 | 1806 | 87 8027 9537 | 0258 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|