Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 71 |
200N | 949 |
400N | 6701 2549 1840 |
1TR | 9494 |
3TR | 65189 43251 34645 79111 82677 10910 58382 |
10TR | 27165 60331 |
15TR | 10963 |
30TR | 94028 |
2Tỷ | 84496 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/05/16
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 11 10 | 6 | 63 65 |
2 | 28 | 7 | 77 71 |
3 | 31 | 8 | 89 82 |
4 | 45 49 40 49 | 9 | 96 94 |
Thừa T. Huế - 02/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 0910 | 71 6701 3251 9111 0331 | 8382 | 0963 | 9494 | 4645 7165 | 4496 | 2677 | 4028 | 949 2549 5189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 26 |
200N | 251 |
400N | 7211 6198 6891 |
1TR | 3762 |
3TR | 10153 62255 69812 25821 74946 83190 26714 |
10TR | 01032 83855 |
15TR | 24824 |
30TR | 21431 |
2Tỷ | 89682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/04/16
0 | 5 | 55 53 55 51 | |
1 | 12 14 11 | 6 | 62 |
2 | 24 21 26 | 7 | |
3 | 31 32 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 | 90 98 91 |
Thừa T. Huế - 25/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 | 251 7211 6891 5821 1431 | 3762 9812 1032 9682 | 0153 | 6714 4824 | 2255 3855 | 26 4946 | 6198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 00 |
200N | 545 |
400N | 2649 1502 7314 |
1TR | 2170 |
3TR | 87021 67161 63086 86453 55478 89399 70538 |
10TR | 43183 87795 |
15TR | 09187 |
30TR | 57856 |
2Tỷ | 38554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/04/16
0 | 02 00 | 5 | 54 56 53 |
1 | 14 | 6 | 61 |
2 | 21 | 7 | 78 70 |
3 | 38 | 8 | 87 83 86 |
4 | 49 45 | 9 | 95 99 |
Thừa T. Huế - 18/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2170 | 7021 7161 | 1502 | 6453 3183 | 7314 8554 | 545 7795 | 3086 7856 | 9187 | 5478 0538 | 2649 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 01 |
200N | 352 |
400N | 8404 5251 8343 |
1TR | 9866 |
3TR | 25785 75962 25973 69534 03152 58861 86676 |
10TR | 69825 64637 |
15TR | 44530 |
30TR | 76191 |
2Tỷ | 15857 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/04/16
0 | 04 01 | 5 | 57 52 51 52 |
1 | 6 | 62 61 66 | |
2 | 25 | 7 | 73 76 |
3 | 30 37 34 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 11/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4530 | 01 5251 8861 6191 | 352 5962 3152 | 8343 5973 | 8404 9534 | 5785 9825 | 9866 6676 | 4637 5857 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 78 |
200N | 627 |
400N | 3987 1037 8204 |
1TR | 1312 |
3TR | 54958 81683 79287 61077 47195 66689 17639 |
10TR | 12968 25935 |
15TR | 24755 |
30TR | 20693 |
2Tỷ | 68318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/04/16
0 | 04 | 5 | 55 58 |
1 | 18 12 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 77 78 |
3 | 35 39 37 | 8 | 83 87 89 87 |
4 | 9 | 93 95 |
Thừa T. Huế - 04/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1312 | 1683 0693 | 8204 | 7195 5935 4755 | 627 3987 1037 9287 1077 | 78 4958 2968 8318 | 6689 7639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 09 |
200N | 664 |
400N | 3523 0881 7916 |
1TR | 5652 |
3TR | 44438 83334 93012 39019 92402 46732 77303 |
10TR | 41364 24712 |
15TR | 67297 |
30TR | 53503 |
2Tỷ | 095284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/03/16
0 | 03 02 03 09 | 5 | 52 |
1 | 12 12 19 16 | 6 | 64 64 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 38 34 32 | 8 | 84 81 |
4 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 28/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0881 | 5652 3012 2402 6732 4712 | 3523 7303 3503 | 664 3334 1364 5284 | 7916 | 7297 | 4438 | 09 9019 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|