Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 339 |
400N | 1101 1136 7324 |
1TR | 6141 |
3TR | 46092 86352 99877 98272 52750 16893 26858 |
10TR | 36822 44054 |
15TR | 86601 |
30TR | 80797 |
2Tỷ | 673809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/02/14
0 | 09 01 01 | 5 | 54 52 50 58 56 |
1 | 6 | ||
2 | 22 24 | 7 | 77 72 |
3 | 36 39 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 97 92 93 |
Thừa T. Huế - 03/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2750 | 1101 6141 6601 | 6092 6352 8272 6822 | 6893 | 7324 4054 | 56 1136 | 9877 0797 | 6858 | 339 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 09 |
200N | 361 |
400N | 3913 1420 5299 |
1TR | 0085 |
3TR | 70953 18755 85061 14667 47999 04133 58858 |
10TR | 13495 14670 |
15TR | 24116 |
30TR | 94432 |
2Tỷ | 406554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/01/14
0 | 09 | 5 | 54 53 55 58 |
1 | 16 13 | 6 | 61 67 61 |
2 | 20 | 7 | 70 |
3 | 32 33 | 8 | 85 |
4 | 9 | 95 99 99 |
Thừa T. Huế - 27/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 4670 | 361 5061 | 4432 | 3913 0953 4133 | 6554 | 0085 8755 3495 | 4116 | 4667 | 8858 | 09 5299 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 06 |
200N | 625 |
400N | 6077 0400 2667 |
1TR | 0937 |
3TR | 09719 67905 47169 40569 28848 56476 36906 |
10TR | 22605 81379 |
15TR | 58022 |
30TR | 91179 |
2Tỷ | 052774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/01/14
0 | 05 05 06 00 06 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 69 69 67 |
2 | 22 25 | 7 | 74 79 79 76 77 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 20/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 | 8022 | 2774 | 625 7905 2605 | 06 6476 6906 | 6077 2667 0937 | 8848 | 9719 7169 0569 1379 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 84 |
200N | 065 |
400N | 8695 0745 8869 |
1TR | 2951 |
3TR | 22402 43880 57180 36808 89858 59061 22453 |
10TR | 01630 39439 |
15TR | 33246 |
30TR | 02205 |
2Tỷ | 241831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/01/14
0 | 05 02 08 | 5 | 58 53 51 |
1 | 6 | 61 69 65 | |
2 | 7 | ||
3 | 31 30 39 | 8 | 80 80 84 |
4 | 46 45 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 13/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 7180 1630 | 2951 9061 1831 | 2402 | 2453 | 84 | 065 8695 0745 2205 | 3246 | 6808 9858 | 8869 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 73 |
200N | 621 |
400N | 7573 4108 2226 |
1TR | 6611 |
3TR | 82532 51756 80297 89925 71057 03137 17282 |
10TR | 35851 10374 |
15TR | 95403 |
30TR | 10054 |
2Tỷ | 782200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/01/14
0 | 00 03 08 | 5 | 54 51 56 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 25 26 21 | 7 | 74 73 73 |
3 | 32 37 | 8 | 82 |
4 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 06/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2200 | 621 6611 5851 | 2532 7282 | 73 7573 5403 | 0374 0054 | 9925 | 2226 1756 | 0297 1057 3137 | 4108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 07 |
200N | 415 |
400N | 9269 4960 9710 |
1TR | 0179 |
3TR | 84687 45806 23865 50632 49131 09454 47410 |
10TR | 38124 15144 |
15TR | 90606 |
30TR | 66787 |
2Tỷ | 916276 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/12/13
0 | 06 06 07 | 5 | 54 |
1 | 10 10 15 | 6 | 65 69 60 |
2 | 24 | 7 | 76 79 |
3 | 32 31 | 8 | 87 87 |
4 | 44 | 9 |
Thừa T. Huế - 30/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 9710 7410 | 9131 | 0632 | 9454 8124 5144 | 415 3865 | 5806 0606 6276 | 07 4687 6787 | 9269 0179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|