Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 29 |
200N | 768 |
400N | 2954 6971 0874 |
1TR | 3690 |
3TR | 49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 |
10TR | 54561 28182 |
15TR | 66542 |
30TR | 57629 |
2Tỷ | 386370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/06/23
0 | 03 | 5 | 51 54 |
1 | 6 | 61 69 68 | |
2 | 29 29 | 7 | 70 71 74 |
3 | 39 39 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 94 93 90 |
Thừa T. Huế - 05/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3690 6370 | 6971 2351 4561 | 8182 6542 | 0593 3503 | 2954 0874 9094 | 768 | 29 3839 6069 4539 7629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 10 |
200N | 396 |
400N | 5170 1132 0925 |
1TR | 7918 |
3TR | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
10TR | 72288 56372 |
15TR | 75098 |
30TR | 20278 |
2Tỷ | 438348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/06/23
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 18 10 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 78 72 70 |
3 | 38 36 32 | 8 | 88 80 |
4 | 48 | 9 | 98 96 96 96 |
Thừa T. Huế - 04/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5170 6780 | 1001 | 1132 6372 | 0925 6005 | 396 5196 7596 9336 | 7918 3538 2288 5098 0278 8348 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 29 |
200N | 261 |
400N | 6686 0971 3355 |
1TR | 4652 |
3TR | 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 |
10TR | 03805 50513 |
15TR | 12210 |
30TR | 95785 |
2Tỷ | 753212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/05/23
0 | 05 02 | 5 | 52 55 |
1 | 12 10 13 | 6 | 67 61 |
2 | 20 29 | 7 | 74 71 |
3 | 36 | 8 | 85 88 86 |
4 | 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 29/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 2210 | 261 0971 | 4652 1802 3212 | 0513 | 2074 | 3355 3805 5785 | 6686 7336 | 8267 | 8988 0248 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 34 |
200N | 895 |
400N | 7118 5836 3579 |
1TR | 9647 |
3TR | 86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 |
10TR | 38883 41659 |
15TR | 35311 |
30TR | 69724 |
2Tỷ | 795143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/05/23
0 | 5 | 59 53 | |
1 | 11 18 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 72 75 79 |
3 | 37 36 34 | 8 | 83 |
4 | 43 49 48 47 | 9 | 93 95 |
Thừa T. Huế - 28/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5311 | 6572 | 7153 1093 8883 5143 | 34 9724 | 895 5275 | 5836 | 9647 2337 | 7118 7248 | 3579 6549 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 94 |
200N | 668 |
400N | 4106 2753 0889 |
1TR | 7770 |
3TR | 44778 67693 08452 25183 75766 34741 96929 |
10TR | 36464 35930 |
15TR | 69822 |
30TR | 11207 |
2Tỷ | 838784 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/05/23
0 | 07 06 | 5 | 52 53 |
1 | 6 | 64 66 68 | |
2 | 22 29 | 7 | 78 70 |
3 | 30 | 8 | 84 83 89 |
4 | 41 | 9 | 93 94 |
Thừa T. Huế - 22/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7770 5930 | 4741 | 8452 9822 | 2753 7693 5183 | 94 6464 8784 | 4106 5766 | 1207 | 668 4778 | 0889 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 54 |
200N | 329 |
400N | 3284 9678 8881 |
1TR | 0732 |
3TR | 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 |
10TR | 66219 90660 |
15TR | 63913 |
30TR | 41707 |
2Tỷ | 052659 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/05/23
0 | 07 09 | 5 | 59 54 |
1 | 13 19 16 | 6 | 60 64 |
2 | 29 | 7 | 74 78 |
3 | 32 | 8 | 84 81 |
4 | 49 42 40 | 9 |
Thừa T. Huế - 21/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 0660 | 8881 | 0732 0142 | 3913 | 54 3284 7864 5574 | 8516 | 1707 | 9678 | 329 1549 0509 6219 2659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|