Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 81 |
200N | 571 |
400N | 1073 5691 2089 |
1TR | 1978 |
3TR | 29026 78592 22287 56037 19205 95771 42101 |
10TR | 41542 32580 |
15TR | 93462 |
30TR | 66209 |
2Tỷ | 391179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/07/21
0 | 09 05 01 | 5 | |
1 | 6 | 62 | |
2 | 26 | 7 | 79 71 78 73 71 |
3 | 37 | 8 | 80 87 89 81 |
4 | 42 | 9 | 92 91 |
Thừa T. Huế - 05/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 | 81 571 5691 5771 2101 | 8592 1542 3462 | 1073 | 9205 | 9026 | 2287 6037 | 1978 | 2089 6209 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 02 |
200N | 532 |
400N | 1225 8615 1728 |
1TR | 7845 |
3TR | 38991 58487 01273 38249 68811 18670 95241 |
10TR | 62064 91141 |
15TR | 31850 |
30TR | 80914 |
2Tỷ | 661578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/06/21
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 14 11 15 | 6 | 64 |
2 | 25 28 | 7 | 78 73 70 |
3 | 32 | 8 | 87 |
4 | 41 49 41 45 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 28/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 1850 | 8991 8811 5241 1141 | 02 532 | 1273 | 2064 0914 | 1225 8615 7845 | 8487 | 1728 1578 | 8249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 976 |
400N | 7899 9951 4951 |
1TR | 1078 |
3TR | 92324 00222 85365 29294 58460 41609 89959 |
10TR | 33129 45063 |
15TR | 16962 |
30TR | 55099 |
2Tỷ | 392195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/06/21
0 | 09 | 5 | 59 51 51 |
1 | 6 | 62 63 65 60 | |
2 | 29 24 22 | 7 | 78 76 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 95 99 94 99 93 |
Thừa T. Huế - 21/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 | 9951 4951 | 0222 6962 | 93 5063 | 2324 9294 | 5365 2195 | 976 | 1078 | 7899 1609 9959 3129 5099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 55 |
200N | 706 |
400N | 4316 0986 4730 |
1TR | 5376 |
3TR | 49396 55956 17505 06150 20053 50997 29346 |
10TR | 33940 58216 |
15TR | 97373 |
30TR | 13690 |
2Tỷ | 004009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/06/21
0 | 09 05 06 | 5 | 56 50 53 55 |
1 | 16 16 | 6 | |
2 | 7 | 73 76 | |
3 | 30 | 8 | 86 |
4 | 40 46 | 9 | 90 96 97 |
Thừa T. Huế - 14/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 6150 3940 3690 | 0053 7373 | 55 7505 | 706 4316 0986 5376 9396 5956 9346 8216 | 0997 | 4009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 78 |
200N | 009 |
400N | 7128 7006 8112 |
1TR | 2014 |
3TR | 39816 60317 04203 89794 95502 14058 53889 |
10TR | 45250 62823 |
15TR | 23260 |
30TR | 47999 |
2Tỷ | 272181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/06/21
0 | 03 02 06 09 | 5 | 50 58 |
1 | 16 17 14 12 | 6 | 60 |
2 | 23 28 | 7 | 78 |
3 | 8 | 81 89 | |
4 | 9 | 99 94 |
Thừa T. Huế - 07/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 3260 | 2181 | 8112 5502 | 4203 2823 | 2014 9794 | 7006 9816 | 0317 | 78 7128 4058 | 009 3889 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 62 |
200N | 592 |
400N | 6867 6368 2284 |
1TR | 0694 |
3TR | 98860 64836 09249 68565 07973 46882 02120 |
10TR | 04191 32026 |
15TR | 41430 |
30TR | 43144 |
2Tỷ | 956379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/05/21
0 | 5 | ||
1 | 6 | 60 65 67 68 62 | |
2 | 26 20 | 7 | 79 73 |
3 | 30 36 | 8 | 82 84 |
4 | 44 49 | 9 | 91 94 92 |
Thừa T. Huế - 31/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8860 2120 1430 | 4191 | 62 592 6882 | 7973 | 2284 0694 3144 | 8565 | 4836 2026 | 6867 | 6368 | 9249 6379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|