Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 258 |
400N | 1538 0612 0966 |
1TR | 3711 |
3TR | 01667 06925 50997 61554 62027 34366 68927 |
10TR | 58982 80764 |
15TR | 88021 |
30TR | 69216 |
2Tỷ | 27845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/10/12
0 | 5 | 54 58 | |
1 | 16 11 12 | 6 | 64 67 66 66 |
2 | 21 25 27 27 | 7 | 70 |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 08/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 3711 8021 | 0612 8982 | 1554 0764 | 6925 7845 | 0966 4366 9216 | 1667 0997 2027 8927 | 258 1538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 91 |
200N | 675 |
400N | 2746 0542 4314 |
1TR | 5122 |
3TR | 40664 96597 50546 00881 83269 82246 66374 |
10TR | 13254 97422 |
15TR | 14762 |
30TR | 07388 |
2Tỷ | 09312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/10/12
0 | 5 | 54 | |
1 | 12 14 | 6 | 62 64 69 |
2 | 22 22 | 7 | 74 75 |
3 | 8 | 88 81 | |
4 | 46 46 46 42 | 9 | 97 91 |
Thừa T. Huế - 01/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 0881 | 0542 5122 7422 4762 9312 | 4314 0664 6374 3254 | 675 | 2746 0546 2246 | 6597 | 7388 | 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 51 |
200N | 212 |
400N | 1117 2103 6852 |
1TR | 2760 |
3TR | 57671 15263 19586 07048 65731 04821 84900 |
10TR | 26527 04201 |
15TR | 47590 |
30TR | 78899 |
2Tỷ | 67452 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/09/12
0 | 01 00 03 | 5 | 52 52 51 |
1 | 17 12 | 6 | 63 60 |
2 | 27 21 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 48 | 9 | 99 90 |
Thừa T. Huế - 24/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2760 4900 7590 | 51 7671 5731 4821 4201 | 212 6852 7452 | 2103 5263 | 9586 | 1117 6527 | 7048 | 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 74 |
200N | 345 |
400N | 0055 0501 4057 |
1TR | 7930 |
3TR | 66743 73605 26292 36157 25795 31464 94060 |
10TR | 92559 15692 |
15TR | 12692 |
30TR | 57567 |
2Tỷ | 57500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/09/12
0 | 00 05 01 | 5 | 59 57 55 57 |
1 | 6 | 67 64 60 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 43 45 | 9 | 92 92 92 95 |
Thừa T. Huế - 17/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 4060 7500 | 0501 | 6292 5692 2692 | 6743 | 74 1464 | 345 0055 3605 5795 | 4057 6157 7567 | 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 52 |
200N | 362 |
400N | 2779 2158 0547 |
1TR | 9819 |
3TR | 63473 32895 22257 16992 19830 13945 99659 |
10TR | 69186 01210 |
15TR | 47559 |
30TR | 73513 |
2Tỷ | 05755 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/09/12
0 | 5 | 55 59 57 59 58 52 | |
1 | 13 10 19 | 6 | 62 |
2 | 7 | 73 79 | |
3 | 30 | 8 | 86 |
4 | 45 47 | 9 | 95 92 |
Thừa T. Huế - 10/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 1210 | 52 362 6992 | 3473 3513 | 2895 3945 5755 | 9186 | 0547 2257 | 2158 | 2779 9819 9659 7559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 640 |
400N | 7857 3043 7160 |
1TR | 0576 |
3TR | 98143 17587 05386 58477 56347 79255 02037 |
10TR | 64070 09419 |
15TR | 51384 |
30TR | 38073 |
2Tỷ | 77373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/09/12
0 | 5 | 55 57 | |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 7 | 73 73 70 77 76 | |
3 | 37 | 8 | 84 87 86 |
4 | 43 47 43 40 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 03/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 7160 4070 | 93 3043 8143 8073 7373 | 1384 | 9255 | 0576 5386 | 7857 7587 8477 6347 2037 | 9419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|