Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 27 |
200N | 769 |
400N | 3523 6138 2935 |
1TR | 1573 |
3TR | 34245 40500 05466 15643 82586 74362 61175 |
10TR | 64395 05004 |
15TR | 03648 |
30TR | 16656 |
2Tỷ | 873732 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/05/21
0 | 04 00 | 5 | 56 |
1 | 6 | 66 62 69 | |
2 | 23 27 | 7 | 75 73 |
3 | 32 38 35 | 8 | 86 |
4 | 48 45 43 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 10/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0500 | 4362 3732 | 3523 1573 5643 | 5004 | 2935 4245 1175 4395 | 5466 2586 6656 | 27 | 6138 3648 | 769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 32 |
200N | 977 |
400N | 8518 4067 5821 |
1TR | 4246 |
3TR | 85221 95723 51153 65437 51193 60536 43896 |
10TR | 17550 59880 |
15TR | 22307 |
30TR | 19961 |
2Tỷ | 676757 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/05/21
0 | 07 | 5 | 57 50 53 |
1 | 18 | 6 | 61 67 |
2 | 21 23 21 | 7 | 77 |
3 | 37 36 32 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 93 96 |
Thừa T. Huế - 03/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 9880 | 5821 5221 9961 | 32 | 5723 1153 1193 | 4246 0536 3896 | 977 4067 5437 2307 6757 | 8518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 95 |
200N | 325 |
400N | 3142 5163 1806 |
1TR | 8848 |
3TR | 26008 45136 73939 50784 16311 56774 89556 |
10TR | 40077 66734 |
15TR | 65943 |
30TR | 85582 |
2Tỷ | 810103 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/04/21
0 | 03 08 06 | 5 | 56 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 25 | 7 | 77 74 |
3 | 34 36 39 | 8 | 82 84 |
4 | 43 48 42 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 26/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6311 | 3142 5582 | 5163 5943 0103 | 0784 6774 6734 | 95 325 | 1806 5136 9556 | 0077 | 8848 6008 | 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 89 |
200N | 767 |
400N | 9065 5944 4900 |
1TR | 1821 |
3TR | 18007 56740 92328 81731 55677 42532 77035 |
10TR | 69328 78984 |
15TR | 40343 |
30TR | 09937 |
2Tỷ | 097605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/04/21
0 | 05 07 00 | 5 | |
1 | 6 | 65 67 | |
2 | 28 28 21 | 7 | 77 |
3 | 37 31 32 35 | 8 | 84 89 |
4 | 43 40 44 | 9 |
Thừa T. Huế - 19/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4900 6740 | 1821 1731 | 2532 | 0343 | 5944 8984 | 9065 7035 7605 | 767 8007 5677 9937 | 2328 9328 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 77 |
200N | 781 |
400N | 5494 6181 0638 |
1TR | 7321 |
3TR | 16546 42677 15324 31614 60448 00631 76230 |
10TR | 42096 68544 |
15TR | 40017 |
30TR | 45314 |
2Tỷ | 497572 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/04/21
0 | 5 | ||
1 | 14 17 14 | 6 | |
2 | 24 21 | 7 | 72 77 77 |
3 | 31 30 38 | 8 | 81 81 |
4 | 44 46 48 | 9 | 96 94 |
Thừa T. Huế - 12/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 | 781 6181 7321 0631 | 7572 | 5494 5324 1614 8544 5314 | 6546 2096 | 77 2677 0017 | 0638 0448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 29 |
200N | 099 |
400N | 7040 7645 3672 |
1TR | 6937 |
3TR | 00644 59817 86789 84013 11777 08385 28852 |
10TR | 62250 26880 |
15TR | 53981 |
30TR | 82805 |
2Tỷ | 466735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/04/21
0 | 05 | 5 | 50 52 |
1 | 17 13 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 77 72 |
3 | 35 37 | 8 | 81 80 89 85 |
4 | 44 40 45 | 9 | 99 |
Thừa T. Huế - 05/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 2250 6880 | 3981 | 3672 8852 | 4013 | 0644 | 7645 8385 2805 6735 | 6937 9817 1777 | 29 099 6789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|