Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 28 |
200N | 878 |
400N | 3596 7058 5620 |
1TR | 6025 |
3TR | 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 |
10TR | 49291 89394 |
15TR | 57621 |
30TR | 98481 |
2Tỷ | 120125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/09/23
0 | 5 | 58 | |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 25 21 29 25 20 28 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 81 83 |
4 | 48 | 9 | 91 94 93 96 |
Thừa T. Huế - 11/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5620 3330 6260 | 9291 7621 8481 | 5283 0893 8813 | 9394 | 6025 0125 | 3596 | 28 878 7058 1448 | 9629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 78 |
200N | 787 |
400N | 7106 9428 0892 |
1TR | 7363 |
3TR | 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 |
10TR | 41258 55604 |
15TR | 29176 |
30TR | 77165 |
2Tỷ | 321036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/09/23
0 | 04 04 06 | 5 | 58 54 |
1 | 6 | 65 67 63 | |
2 | 24 29 28 | 7 | 76 72 78 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 92 |
Thừa T. Huế - 10/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0892 4672 | 7363 2643 | 1304 2824 0054 5604 | 7165 | 7106 9176 1036 | 787 6567 | 78 9428 1258 | 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 22 |
200N | 889 |
400N | 9707 3762 2979 |
1TR | 2714 |
3TR | 51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 |
10TR | 28427 20934 |
15TR | 88379 |
30TR | 14739 |
2Tỷ | 507273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/09/23
0 | 04 07 | 5 | 51 |
1 | 14 | 6 | 66 62 |
2 | 27 22 | 7 | 73 79 76 79 |
3 | 39 34 | 8 | 86 89 |
4 | 40 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 04/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3690 4740 | 3751 | 22 3762 | 7273 | 2714 3304 0934 | 1466 8876 6686 | 9707 8427 | 889 2979 8379 4739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 38 |
200N | 280 |
400N | 9871 9191 3367 |
1TR | 0113 |
3TR | 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 |
10TR | 30046 43116 |
15TR | 51247 |
30TR | 96867 |
2Tỷ | 555275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/09/23
0 | 00 04 | 5 | |
1 | 16 13 | 6 | 67 68 69 67 |
2 | 25 | 7 | 75 77 71 |
3 | 38 | 8 | 83 80 |
4 | 47 46 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 03/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
280 1400 | 9871 9191 | 0113 4983 | 8504 | 8725 5275 | 0046 3116 | 3367 2477 1247 6867 | 38 7568 | 1869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 27 |
200N | 391 |
400N | 4160 2650 7433 |
1TR | 0865 |
3TR | 09797 19375 55425 19851 49083 52093 59006 |
10TR | 24600 02792 |
15TR | 55770 |
30TR | 35241 |
2Tỷ | 464825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/08/23
0 | 00 06 | 5 | 51 50 |
1 | 6 | 65 60 | |
2 | 25 25 27 | 7 | 70 75 |
3 | 33 | 8 | 83 |
4 | 41 | 9 | 92 97 93 91 |
Thừa T. Huế - 28/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 2650 4600 5770 | 391 9851 5241 | 2792 | 7433 9083 2093 | 0865 9375 5425 4825 | 9006 | 27 9797 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 53 |
200N | 557 |
400N | 4961 7786 4653 |
1TR | 8517 |
3TR | 71464 25130 82654 17418 47870 48893 27480 |
10TR | 62813 17981 |
15TR | 53231 |
30TR | 67515 |
2Tỷ | 842075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/08/23
0 | 5 | 54 53 57 53 | |
1 | 15 13 18 17 | 6 | 64 61 |
2 | 7 | 75 70 | |
3 | 31 30 | 8 | 81 80 86 |
4 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 27/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5130 7870 7480 | 4961 7981 3231 | 53 4653 8893 2813 | 1464 2654 | 7515 2075 | 7786 | 557 8517 | 7418 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
51 ( 14 ngày )
89 ( 11 ngày )
40 ( 10 ngày )
07 ( 8 ngày )
16 ( 8 ngày )
62 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
10 ( 6 ngày )
15 ( 6 ngày )
57 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
24 ( 17 ngày )
65 ( 13 ngày )
78 ( 13 ngày )
67 ( 11 ngày )
40 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )
|