Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 90 |
200N | 737 |
400N | 8869 4298 1732 |
1TR | 5247 |
3TR | 43533 73027 78188 97951 66114 64840 48967 |
10TR | 07067 26725 |
15TR | 33862 |
30TR | 61667 |
2Tỷ | 52063 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/11/12
0 | 5 | 51 | |
1 | 14 | 6 | 63 67 62 67 67 69 |
2 | 25 27 | 7 | |
3 | 33 32 37 | 8 | 88 |
4 | 40 47 | 9 | 98 90 |
Thừa T. Huế - 12/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4840 | 7951 | 1732 3862 | 3533 2063 | 6114 | 6725 | 737 5247 3027 8967 7067 1667 | 4298 8188 | 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 20 |
200N | 570 |
400N | 4522 6092 9296 |
1TR | 3299 |
3TR | 02944 95519 82894 60867 63604 76639 80058 |
10TR | 19911 40312 |
15TR | 16067 |
30TR | 02165 |
2Tỷ | 90297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/11/12
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 11 12 19 | 6 | 65 67 67 |
2 | 22 20 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 97 94 99 92 96 |
Thừa T. Huế - 05/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 570 | 9911 | 4522 6092 0312 | 2944 2894 3604 | 2165 | 9296 | 0867 6067 0297 | 0058 | 3299 5519 6639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 86 |
200N | 231 |
400N | 4446 6290 2062 |
1TR | 0740 |
3TR | 98183 20081 49564 57539 65795 30198 83042 |
10TR | 50792 78354 |
15TR | 24119 |
30TR | 86395 |
2Tỷ | 88973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/10/12
0 | 5 | 54 | |
1 | 19 | 6 | 64 62 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 39 31 | 8 | 83 81 86 |
4 | 42 40 46 | 9 | 95 92 95 98 90 |
Thừa T. Huế - 29/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6290 0740 | 231 0081 | 2062 3042 0792 | 8183 8973 | 9564 8354 | 5795 6395 | 86 4446 | 0198 | 7539 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 07 |
200N | 093 |
400N | 0401 2862 1209 |
1TR | 4152 |
3TR | 34891 78044 13903 01306 20175 84294 43347 |
10TR | 08645 34660 |
15TR | 46560 |
30TR | 76772 |
2Tỷ | 13528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/10/12
0 | 03 06 01 09 07 | 5 | 52 |
1 | 6 | 60 60 62 | |
2 | 28 | 7 | 72 75 |
3 | 8 | ||
4 | 45 44 47 | 9 | 91 94 93 |
Thừa T. Huế - 22/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4660 6560 | 0401 4891 | 2862 4152 6772 | 093 3903 | 8044 4294 | 0175 8645 | 1306 | 07 3347 | 3528 | 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 30 |
200N | 769 |
400N | 9632 9744 2904 |
1TR | 0933 |
3TR | 57309 11672 77685 13362 28719 96254 07074 |
10TR | 01278 53627 |
15TR | 09256 |
30TR | 90100 |
2Tỷ | 70089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/10/12
0 | 00 09 04 | 5 | 56 54 |
1 | 19 | 6 | 62 69 |
2 | 27 | 7 | 78 72 74 |
3 | 33 32 30 | 8 | 89 85 |
4 | 44 | 9 |
Thừa T. Huế - 15/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 0100 | 9632 1672 3362 | 0933 | 9744 2904 6254 7074 | 7685 | 9256 | 3627 | 1278 | 769 7309 8719 0089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 258 |
400N | 1538 0612 0966 |
1TR | 3711 |
3TR | 01667 06925 50997 61554 62027 34366 68927 |
10TR | 58982 80764 |
15TR | 88021 |
30TR | 69216 |
2Tỷ | 27845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/10/12
0 | 5 | 54 58 | |
1 | 16 11 12 | 6 | 64 67 66 66 |
2 | 21 25 27 27 | 7 | 70 |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 08/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 3711 8021 | 0612 8982 | 1554 0764 | 6925 7845 | 0966 4366 9216 | 1667 0997 2027 8927 | 258 1538 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|