Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 51 |
200N | 821 |
400N | 9390 2681 9723 |
1TR | 6958 |
3TR | 29353 17673 89823 23362 30474 95657 84119 |
10TR | 42179 61890 |
15TR | 26186 |
30TR | 92447 |
2Tỷ | 207612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/11/22
0 | 5 | 53 57 58 51 | |
1 | 12 19 | 6 | 62 |
2 | 23 23 21 | 7 | 79 73 74 |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 47 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 1890 | 51 821 2681 | 3362 7612 | 9723 9353 7673 9823 | 0474 | 6186 | 5657 2447 | 6958 | 4119 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 32 |
200N | 135 |
400N | 6297 3151 9672 |
1TR | 0041 |
3TR | 64626 01260 65255 18021 42499 93762 43655 |
10TR | 94640 37834 |
15TR | 27972 |
30TR | 03101 |
2Tỷ | 307809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/11/22
0 | 09 01 | 5 | 55 55 51 |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 26 21 | 7 | 72 72 |
3 | 34 35 32 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 | 99 97 |
Thừa T. Huế - 07/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 4640 | 3151 0041 8021 3101 | 32 9672 3762 7972 | 7834 | 135 5255 3655 | 4626 | 6297 | 2499 7809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 59 |
200N | 987 |
400N | 5230 7133 2358 |
1TR | 4044 |
3TR | 02108 26233 40418 95995 15598 95859 36988 |
10TR | 59018 81655 |
15TR | 70148 |
30TR | 71133 |
2Tỷ | 074926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/11/22
0 | 08 | 5 | 55 59 58 59 |
1 | 18 18 | 6 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 33 33 30 33 | 8 | 88 87 |
4 | 48 44 | 9 | 95 98 |
Thừa T. Huế - 06/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 | 7133 6233 1133 | 4044 | 5995 1655 | 4926 | 987 | 2358 2108 0418 5598 6988 9018 0148 | 59 5859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 59 |
200N | 808 |
400N | 0410 3313 2453 |
1TR | 7360 |
3TR | 61217 90747 34245 58683 06155 67239 16741 |
10TR | 28852 56385 |
15TR | 52636 |
30TR | 20960 |
2Tỷ | 268682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/10/22
0 | 08 | 5 | 52 55 53 59 |
1 | 17 10 13 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | ||
3 | 36 39 | 8 | 82 85 83 |
4 | 47 45 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 31/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0410 7360 0960 | 6741 | 8852 8682 | 3313 2453 8683 | 4245 6155 6385 | 2636 | 1217 0747 | 808 | 59 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 25 |
200N | 381 |
400N | 9712 7828 4855 |
1TR | 4161 |
3TR | 47643 50688 86695 50130 89010 99622 39849 |
10TR | 67440 31142 |
15TR | 58911 |
30TR | 74788 |
2Tỷ | 091545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/10/22
0 | 5 | 55 | |
1 | 11 10 12 | 6 | 61 |
2 | 22 28 25 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 88 88 81 |
4 | 45 40 42 43 49 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0130 9010 7440 | 381 4161 8911 | 9712 9622 1142 | 7643 | 25 4855 6695 1545 | 7828 0688 4788 | 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 80 |
200N | 378 |
400N | 3441 1602 8071 |
1TR | 8756 |
3TR | 12633 22267 65292 11167 07586 10000 87806 |
10TR | 57510 91767 |
15TR | 62470 |
30TR | 81930 |
2Tỷ | 358287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/10/22
0 | 00 06 02 | 5 | 56 |
1 | 10 | 6 | 67 67 67 |
2 | 7 | 70 71 78 | |
3 | 30 33 | 8 | 87 86 80 |
4 | 41 | 9 | 92 |
Thừa T. Huế - 24/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0000 7510 2470 1930 | 3441 8071 | 1602 5292 | 2633 | 8756 7586 7806 | 2267 1167 1767 8287 | 378 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 15 ngày )
92 ( 10 ngày )
75 ( 9 ngày )
67 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
98 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
00 ( 14 ngày )
25 ( 14 ngày )
26 ( 14 ngày )
28 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
79 ( 12 ngày )
58 ( 11 ngày )
01 ( 8 ngày )
06 ( 8 ngày )
18 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|