Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 26 |
200N | 423 |
400N | 6878 9650 0874 |
1TR | 0189 |
3TR | 30284 83331 44855 64357 96060 79812 65066 |
10TR | 71530 36429 |
15TR | 45208 |
30TR | 78295 |
2Tỷ | 659811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/12/14
0 | 08 | 5 | 55 57 50 |
1 | 11 12 | 6 | 60 66 |
2 | 29 23 26 | 7 | 78 74 |
3 | 30 31 | 8 | 84 89 |
4 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 15/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 6060 1530 | 3331 9811 | 9812 | 423 | 0874 0284 | 4855 8295 | 26 5066 | 4357 | 6878 5208 | 0189 6429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 52 |
200N | 616 |
400N | 8169 5628 7942 |
1TR | 7680 |
3TR | 41166 47205 17156 98741 40981 24613 60272 |
10TR | 38753 34534 |
15TR | 30738 |
30TR | 25167 |
2Tỷ | 715143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/12/14
0 | 05 | 5 | 53 56 52 |
1 | 13 16 | 6 | 67 66 69 |
2 | 28 | 7 | 72 |
3 | 38 34 | 8 | 81 80 |
4 | 43 41 42 | 9 |
Thừa T. Huế - 08/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 | 8741 0981 | 52 7942 0272 | 4613 8753 5143 | 4534 | 7205 | 616 1166 7156 | 5167 | 5628 0738 | 8169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 37 |
200N | 812 |
400N | 5011 5645 3231 |
1TR | 3044 |
3TR | 67631 73178 44704 62305 68477 42658 75586 |
10TR | 85362 52233 |
15TR | 77402 |
30TR | 02811 |
2Tỷ | 323931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/12/14
0 | 02 04 05 | 5 | 58 |
1 | 11 11 12 | 6 | 62 |
2 | 7 | 78 77 | |
3 | 31 33 31 31 37 | 8 | 86 |
4 | 44 45 | 9 |
Thừa T. Huế - 01/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5011 3231 7631 2811 3931 | 812 5362 7402 | 2233 | 3044 4704 | 5645 2305 | 5586 | 37 8477 | 3178 2658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 52 |
200N | 182 |
400N | 0345 6377 5468 |
1TR | 5259 |
3TR | 64576 19195 91608 18973 21558 69552 86849 |
10TR | 37734 57699 |
15TR | 80617 |
30TR | 91154 |
2Tỷ | 835462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/11/14
0 | 08 | 5 | 54 58 52 59 52 |
1 | 17 | 6 | 62 68 |
2 | 7 | 76 73 77 | |
3 | 34 | 8 | 82 |
4 | 49 45 | 9 | 99 95 |
Thừa T. Huế - 24/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
52 182 9552 5462 | 8973 | 7734 1154 | 0345 9195 | 4576 | 6377 0617 | 5468 1608 1558 | 5259 6849 7699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 16 |
200N | 231 |
400N | 7818 4961 5453 |
1TR | 2469 |
3TR | 61011 65751 04675 70260 47187 82290 92485 |
10TR | 66269 56924 |
15TR | 26909 |
30TR | 30747 |
2Tỷ | 789878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/11/14
0 | 09 | 5 | 51 53 |
1 | 11 18 16 | 6 | 69 60 69 61 |
2 | 24 | 7 | 78 75 |
3 | 31 | 8 | 87 85 |
4 | 47 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 17/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0260 2290 | 231 4961 1011 5751 | 5453 | 6924 | 4675 2485 | 16 | 7187 0747 | 7818 9878 | 2469 6269 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 33 |
200N | 145 |
400N | 5015 3419 9100 |
1TR | 3032 |
3TR | 83209 92115 54023 91459 00684 70931 22968 |
10TR | 96067 64215 |
15TR | 97276 |
30TR | 35205 |
2Tỷ | 786310 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/11/14
0 | 05 09 00 | 5 | 59 |
1 | 10 15 15 15 19 | 6 | 67 68 |
2 | 23 | 7 | 76 |
3 | 31 32 33 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 |
Thừa T. Huế - 10/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 6310 | 0931 | 3032 | 33 4023 | 0684 | 145 5015 2115 4215 5205 | 7276 | 6067 | 2968 | 3419 3209 1459 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|