Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 63 |
200N | 870 |
400N | 8774 8150 9912 |
1TR | 5274 |
3TR | 58726 31316 17990 46627 94968 19458 13051 |
10TR | 36250 28466 |
15TR | 55546 |
30TR | 33587 |
2Tỷ | 576111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/03/13
0 | 5 | 50 58 51 50 | |
1 | 11 16 12 | 6 | 66 68 63 |
2 | 26 27 | 7 | 74 74 70 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 46 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 18/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 8150 7990 6250 | 3051 6111 | 9912 | 63 | 8774 5274 | 8726 1316 8466 5546 | 6627 3587 | 4968 9458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 23 |
200N | 213 |
400N | 6873 8077 3735 |
1TR | 5445 |
3TR | 87052 34255 53535 41377 06735 67725 45681 |
10TR | 82701 71998 |
15TR | 15425 |
30TR | 54772 |
2Tỷ | 907502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/03/13
0 | 02 01 | 5 | 52 55 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 25 25 23 | 7 | 72 77 73 77 |
3 | 35 35 35 | 8 | 81 |
4 | 45 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 11/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5681 2701 | 7052 4772 7502 | 23 213 6873 | 3735 5445 4255 3535 6735 7725 5425 | 8077 1377 | 1998 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 20 |
200N | 663 |
400N | 9971 4982 0592 |
1TR | 7650 |
3TR | 53186 51096 77927 90692 49490 83518 89786 |
10TR | 64794 29773 |
15TR | 71955 |
30TR | 08778 |
2Tỷ | 968157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/03/13
0 | 5 | 57 55 50 | |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 27 20 | 7 | 78 73 71 |
3 | 8 | 86 86 82 | |
4 | 9 | 94 96 92 90 92 |
Thừa T. Huế - 04/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 7650 9490 | 9971 | 4982 0592 0692 | 663 9773 | 4794 | 1955 | 3186 1096 9786 | 7927 8157 | 3518 8778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 89 |
200N | 405 |
400N | 1836 8041 3396 |
1TR | 8377 |
3TR | 94717 25995 79884 57932 23474 28144 01568 |
10TR | 13928 36489 |
15TR | 96256 |
30TR | 38716 |
2Tỷ | 854032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/02/13
0 | 05 | 5 | 56 |
1 | 16 17 | 6 | 68 |
2 | 28 | 7 | 74 77 |
3 | 32 32 36 | 8 | 89 84 89 |
4 | 44 41 | 9 | 95 96 |
Thừa T. Huế - 25/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8041 | 7932 4032 | 9884 3474 8144 | 405 5995 | 1836 3396 6256 8716 | 8377 4717 | 1568 3928 | 89 6489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 422 |
400N | 3780 9576 2517 |
1TR | 8356 |
3TR | 50077 61722 82924 76433 78199 86495 87082 |
10TR | 27725 65054 |
15TR | 68268 |
30TR | 55910 |
2Tỷ | 177847 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/02/13
0 | 5 | 54 56 | |
1 | 10 17 | 6 | 68 |
2 | 25 22 24 22 | 7 | 77 76 |
3 | 33 | 8 | 82 80 |
4 | 47 | 9 | 99 95 93 |
Thừa T. Huế - 18/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 5910 | 422 1722 7082 | 93 6433 | 2924 5054 | 6495 7725 | 9576 8356 | 2517 0077 7847 | 8268 | 8199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 24 |
200N | 259 |
400N | 3037 7444 9047 |
1TR | 0161 |
3TR | 45004 74379 85630 11113 21965 12952 26226 |
10TR | 78694 39697 |
15TR | 27318 |
30TR | 76977 |
2Tỷ | 401484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/02/13
0 | 04 | 5 | 52 59 |
1 | 18 13 | 6 | 65 61 |
2 | 26 24 | 7 | 77 79 |
3 | 30 37 | 8 | 84 |
4 | 44 47 | 9 | 94 97 |
Thừa T. Huế - 11/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5630 | 0161 | 2952 | 1113 | 24 7444 5004 8694 1484 | 1965 | 6226 | 3037 9047 9697 6977 | 7318 | 259 4379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|