Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 81 |
200N | 661 |
400N | 2770 0962 6243 |
1TR | 4630 |
3TR | 91927 49702 56134 24551 36172 88017 64998 |
10TR | 16966 99286 |
15TR | 10828 |
30TR | 81334 |
2Tỷ | 30529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/06/16
0 | 02 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | 66 62 61 |
2 | 29 28 27 | 7 | 72 70 |
3 | 34 34 30 | 8 | 86 81 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 20/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 4630 | 81 661 4551 | 0962 9702 6172 | 6243 | 6134 1334 | 6966 9286 | 1927 8017 | 4998 0828 | 0529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 20 |
200N | 123 |
400N | 8897 8269 7905 |
1TR | 9004 |
3TR | 16345 58178 24224 27162 90715 78352 61701 |
10TR | 11417 24427 |
15TR | 54589 |
30TR | 91042 |
2Tỷ | 92559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/06/16
0 | 01 04 05 | 5 | 59 52 |
1 | 17 15 | 6 | 62 69 |
2 | 27 24 23 20 | 7 | 78 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 45 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 13/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 1701 | 7162 8352 1042 | 123 | 9004 4224 | 7905 6345 0715 | 8897 1417 4427 | 8178 | 8269 4589 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 90 |
200N | 047 |
400N | 2367 8971 4179 |
1TR | 1318 |
3TR | 15758 64707 73022 93414 21638 93339 74706 |
10TR | 44225 60049 |
15TR | 35218 |
30TR | 43443 |
2Tỷ | 35988 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/06/16
0 | 07 06 | 5 | 58 |
1 | 18 14 18 | 6 | 67 |
2 | 25 22 | 7 | 71 79 |
3 | 38 39 | 8 | 88 |
4 | 43 49 47 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 06/06/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 8971 | 3022 | 3443 | 3414 | 4225 | 4706 | 047 2367 4707 | 1318 5758 1638 5218 5988 | 4179 3339 0049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 29 |
200N | 233 |
400N | 6590 8194 9476 |
1TR | 2759 |
3TR | 20899 09003 82186 66500 96431 30749 19101 |
10TR | 57977 02432 |
15TR | 65858 |
30TR | 31189 |
2Tỷ | 45459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/05/16
0 | 03 00 01 | 5 | 59 58 59 |
1 | 6 | ||
2 | 29 | 7 | 77 76 |
3 | 32 31 33 | 8 | 89 86 |
4 | 49 | 9 | 99 90 94 |
Thừa T. Huế - 30/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6590 6500 | 6431 9101 | 2432 | 233 9003 | 8194 | 9476 2186 | 7977 | 5858 | 29 2759 0899 0749 1189 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 14 |
200N | 740 |
400N | 6335 4141 2925 |
1TR | 9164 |
3TR | 56299 12013 49109 19689 07240 74631 61029 |
10TR | 47195 59808 |
15TR | 73800 |
30TR | 50252 |
2Tỷ | 26474 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/05/16
0 | 00 08 09 | 5 | 52 |
1 | 13 14 | 6 | 64 |
2 | 29 25 | 7 | 74 |
3 | 31 35 | 8 | 89 |
4 | 40 41 40 | 9 | 95 99 |
Thừa T. Huế - 23/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
740 7240 3800 | 4141 4631 | 0252 | 2013 | 14 9164 6474 | 6335 2925 7195 | 9808 | 6299 9109 9689 1029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 97 |
200N | 913 |
400N | 6693 9320 0490 |
1TR | 8627 |
3TR | 53252 79196 27039 85557 15240 09655 18233 |
10TR | 97680 55253 |
15TR | 18168 |
30TR | 04965 |
2Tỷ | 43695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/05/16
0 | 5 | 53 52 57 55 | |
1 | 13 | 6 | 65 68 |
2 | 27 20 | 7 | |
3 | 39 33 | 8 | 80 |
4 | 40 | 9 | 95 96 93 90 97 |
Thừa T. Huế - 16/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9320 0490 5240 7680 | 3252 | 913 6693 8233 5253 | 9655 4965 3695 | 9196 | 97 8627 5557 | 8168 | 7039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|