Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 35 |
200N | 536 |
400N | 5114 6702 4795 |
1TR | 6091 |
3TR | 22980 52512 13573 18179 28883 26978 44332 |
10TR | 60095 04932 |
15TR | 58866 |
30TR | 43616 |
2Tỷ | 089330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/01/13
0 | 02 | 5 | |
1 | 16 12 14 | 6 | 66 |
2 | 7 | 73 79 78 | |
3 | 30 32 32 36 35 | 8 | 80 83 |
4 | 9 | 95 91 95 |
Thừa T. Huế - 21/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 9330 | 6091 | 6702 2512 4332 4932 | 3573 8883 | 5114 | 35 4795 0095 | 536 8866 3616 | 6978 | 8179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 13 |
200N | 893 |
400N | 3602 1940 0463 |
1TR | 8550 |
3TR | 37732 75554 32010 03635 65635 58674 34057 |
10TR | 45133 29802 |
15TR | 30744 |
30TR | 85103 |
2Tỷ | 765802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/01/13
0 | 02 03 02 02 | 5 | 54 57 50 |
1 | 10 13 | 6 | 63 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 33 32 35 35 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 14/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 8550 2010 | 3602 7732 9802 5802 | 13 893 0463 5133 5103 | 5554 8674 0744 | 3635 5635 | 4057 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 91 |
200N | 709 |
400N | 7852 2585 2344 |
1TR | 0771 |
3TR | 44071 16365 49524 79649 17621 93236 58091 |
10TR | 64079 33396 |
15TR | 24575 |
30TR | 40122 |
2Tỷ | 182912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/01/13
0 | 09 | 5 | 52 |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 22 24 21 | 7 | 75 79 71 71 |
3 | 36 | 8 | 85 |
4 | 49 44 | 9 | 96 91 91 |
Thừa T. Huế - 07/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 0771 4071 7621 8091 | 7852 0122 2912 | 2344 9524 | 2585 6365 4575 | 3236 3396 | 709 9649 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 59 |
200N | 197 |
400N | 6600 1516 0280 |
1TR | 2710 |
3TR | 12378 66712 29043 66917 52061 76878 56608 |
10TR | 58348 98034 |
15TR | 89111 |
30TR | 33091 |
2Tỷ | 69148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/12/12
0 | 08 00 | 5 | 59 |
1 | 11 12 17 10 16 | 6 | 61 |
2 | 7 | 78 78 | |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 48 48 43 | 9 | 91 97 |
Thừa T. Huế - 31/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6600 0280 2710 | 2061 9111 3091 | 6712 | 9043 | 8034 | 1516 | 197 6917 | 2378 6878 6608 8348 9148 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 54 |
200N | 816 |
400N | 0434 8990 1606 |
1TR | 5189 |
3TR | 43589 69893 59983 93759 55162 94623 03188 |
10TR | 89436 13345 |
15TR | 08988 |
30TR | 48371 |
2Tỷ | 44569 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/12/12
0 | 06 | 5 | 59 54 |
1 | 16 | 6 | 69 62 |
2 | 23 | 7 | 71 |
3 | 36 34 | 8 | 88 89 83 88 89 |
4 | 45 | 9 | 93 90 |
Thừa T. Huế - 24/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 | 8371 | 5162 | 9893 9983 4623 | 54 0434 | 3345 | 816 1606 9436 | 3188 8988 | 5189 3589 3759 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 15 |
200N | 090 |
400N | 9732 1042 6599 |
1TR | 2639 |
3TR | 72480 72776 75191 49480 80083 66869 38572 |
10TR | 99622 17755 |
15TR | 72693 |
30TR | 18690 |
2Tỷ | 82365 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/12/12
0 | 5 | 55 | |
1 | 15 | 6 | 65 69 |
2 | 22 | 7 | 76 72 |
3 | 39 32 | 8 | 80 80 83 |
4 | 42 | 9 | 90 93 91 99 90 |
Thừa T. Huế - 17/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
090 2480 9480 8690 | 5191 | 9732 1042 8572 9622 | 0083 2693 | 15 7755 2365 | 2776 | 6599 2639 6869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|