Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 63 |
200N | 632 |
400N | 9857 4765 9111 |
1TR | 7705 |
3TR | 30595 88422 19127 48124 93027 85028 02448 |
10TR | 39599 46632 |
15TR | 08172 |
30TR | 92379 |
2Tỷ | 79580 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/05/12
0 | 05 | 5 | 57 |
1 | 11 | 6 | 65 63 |
2 | 22 27 24 27 28 | 7 | 79 72 |
3 | 32 32 | 8 | 80 |
4 | 48 | 9 | 99 95 |
Thừa T. Huế - 21/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 | 9111 | 632 8422 6632 8172 | 63 | 8124 | 4765 7705 0595 | 9857 9127 3027 | 5028 2448 | 9599 2379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 36 |
200N | 695 |
400N | 2504 1079 3783 |
1TR | 8586 |
3TR | 62449 42613 19767 37326 92808 91310 78669 |
10TR | 47286 21021 |
15TR | 95288 |
30TR | 01846 |
2Tỷ | 26360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/05/12
0 | 08 04 | 5 | |
1 | 13 10 | 6 | 60 67 69 |
2 | 21 26 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 88 86 86 83 |
4 | 46 49 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 14/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 6360 | 1021 | 3783 2613 | 2504 | 695 | 36 8586 7326 7286 1846 | 9767 | 2808 5288 | 1079 2449 8669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 21 |
200N | 690 |
400N | 4785 3314 1726 |
1TR | 9508 |
3TR | 44548 22514 34879 41720 40379 08179 51897 |
10TR | 71395 96674 |
15TR | 62018 |
30TR | 03602 |
2Tỷ | 92044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/05/12
0 | 02 08 | 5 | |
1 | 18 14 14 | 6 | |
2 | 20 26 21 | 7 | 74 79 79 79 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 44 48 | 9 | 95 97 90 |
Thừa T. Huế - 07/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 1720 | 21 | 3602 | 3314 2514 6674 2044 | 4785 1395 | 1726 | 1897 | 9508 4548 2018 | 4879 0379 8179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 99 |
200N | 240 |
400N | 4620 4316 5157 |
1TR | 0304 |
3TR | 49482 65633 23156 96915 80178 27546 95611 |
10TR | 26995 45520 |
15TR | 35155 |
30TR | 69630 |
2Tỷ | 01148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/04/12
0 | 04 | 5 | 55 56 57 |
1 | 15 11 16 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | 78 |
3 | 30 33 | 8 | 82 |
4 | 48 46 40 | 9 | 95 99 |
Thừa T. Huế - 30/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
240 4620 5520 9630 | 5611 | 9482 | 5633 | 0304 | 6915 6995 5155 | 4316 3156 7546 | 5157 | 0178 1148 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 52 |
200N | 355 |
400N | 4594 5119 7758 |
1TR | 0612 |
3TR | 74781 23309 19908 39532 88329 30175 27467 |
10TR | 12892 48104 |
15TR | 94906 |
30TR | 61090 |
2Tỷ | 43212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/04/12
0 | 06 04 09 08 | 5 | 58 55 52 |
1 | 12 12 19 | 6 | 67 |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 32 | 8 | 81 |
4 | 9 | 90 92 94 |
Thừa T. Huế - 23/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 | 4781 | 52 0612 9532 2892 3212 | 4594 8104 | 355 0175 | 4906 | 7467 | 7758 9908 | 5119 3309 8329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 18 |
200N | 605 |
400N | 2351 7215 8556 |
1TR | 2727 |
3TR | 66148 66769 92576 68798 94222 99301 37271 |
10TR | 90407 76822 |
15TR | 63411 |
30TR | 87321 |
2Tỷ | 56384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/04/12
0 | 07 01 05 | 5 | 51 56 |
1 | 11 15 18 | 6 | 69 |
2 | 21 22 22 27 | 7 | 76 71 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 48 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 16/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2351 9301 7271 3411 7321 | 4222 6822 | 6384 | 605 7215 | 8556 2576 | 2727 0407 | 18 6148 8798 | 6769 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|