Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 22 |
200N | 742 |
400N | 2056 6294 6794 |
1TR | 0380 |
3TR | 09262 97139 52445 73867 47238 04051 50376 |
10TR | 75466 26248 |
15TR | 74851 |
30TR | 45727 |
2Tỷ | 465299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/09/20
0 | 5 | 51 51 56 | |
1 | 6 | 66 62 67 | |
2 | 27 22 | 7 | 76 |
3 | 39 38 | 8 | 80 |
4 | 48 45 42 | 9 | 99 94 94 |
Thừa T. Huế - 21/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0380 | 4051 4851 | 22 742 9262 | 6294 6794 | 2445 | 2056 0376 5466 | 3867 5727 | 7238 6248 | 7139 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 08 |
200N | 549 |
400N | 3554 3640 1072 |
1TR | 0576 |
3TR | 81959 49342 22420 51830 61329 67971 42853 |
10TR | 42682 55135 |
15TR | 59512 |
30TR | 32014 |
2Tỷ | 830132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/09/20
0 | 08 | 5 | 59 53 54 |
1 | 14 12 | 6 | |
2 | 20 29 | 7 | 71 76 72 |
3 | 32 35 30 | 8 | 82 |
4 | 42 40 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 14/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 2420 1830 | 7971 | 1072 9342 2682 9512 0132 | 2853 | 3554 2014 | 5135 | 0576 | 08 | 549 1959 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 54 |
200N | 127 |
400N | 2486 5164 0373 |
1TR | 8884 |
3TR | 44696 08911 77527 21477 08996 11220 13236 |
10TR | 74518 52175 |
15TR | 35423 |
30TR | 11982 |
2Tỷ | 068129 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/09/20
0 | 5 | 54 | |
1 | 18 11 | 6 | 64 |
2 | 29 23 27 20 27 | 7 | 75 77 73 |
3 | 36 | 8 | 82 84 86 |
4 | 9 | 96 96 |
Thừa T. Huế - 07/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 | 8911 | 1982 | 0373 5423 | 54 5164 8884 | 2175 | 2486 4696 8996 3236 | 127 7527 1477 | 4518 | 8129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 28 |
200N | 187 |
400N | 4445 1053 2882 |
1TR | 7070 |
3TR | 11191 50747 19314 61175 97245 31600 39094 |
10TR | 18588 48500 |
15TR | 07081 |
30TR | 56518 |
2Tỷ | 441012 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/08/20
0 | 00 00 | 5 | 53 |
1 | 12 18 14 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 75 70 |
3 | 8 | 81 88 82 87 | |
4 | 47 45 45 | 9 | 91 94 |
Thừa T. Huế - 31/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 1600 8500 | 1191 7081 | 2882 1012 | 1053 | 9314 9094 | 4445 1175 7245 | 187 0747 | 28 8588 6518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 81 |
200N | 724 |
400N | 0932 7457 3663 |
1TR | 3243 |
3TR | 74396 65810 25968 84632 86864 41321 15862 |
10TR | 38469 12170 |
15TR | 28512 |
30TR | 83830 |
2Tỷ | 087214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/08/20
0 | 5 | 57 | |
1 | 14 12 10 | 6 | 69 68 64 62 63 |
2 | 21 24 | 7 | 70 |
3 | 30 32 32 | 8 | 81 |
4 | 43 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 24/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5810 2170 3830 | 81 1321 | 0932 4632 5862 8512 | 3663 3243 | 724 6864 7214 | 4396 | 7457 | 5968 | 8469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 67 |
200N | 549 |
400N | 7409 4900 2810 |
1TR | 7595 |
3TR | 45067 03378 82367 75031 69373 55637 91833 |
10TR | 65493 29953 |
15TR | 98238 |
30TR | 22894 |
2Tỷ | 968010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/08/20
0 | 09 00 | 5 | 53 |
1 | 10 10 | 6 | 67 67 67 |
2 | 7 | 78 73 | |
3 | 38 31 37 33 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 94 93 95 |
Thừa T. Huế - 17/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4900 2810 8010 | 5031 | 9373 1833 5493 9953 | 2894 | 7595 | 67 5067 2367 5637 | 3378 8238 | 549 7409 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|