Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 94 |
200N | 668 |
400N | 4106 2753 0889 |
1TR | 7770 |
3TR | 44778 67693 08452 25183 75766 34741 96929 |
10TR | 36464 35930 |
15TR | 69822 |
30TR | 11207 |
2Tỷ | 838784 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/05/23
0 | 07 06 | 5 | 52 53 |
1 | 6 | 64 66 68 | |
2 | 22 29 | 7 | 78 70 |
3 | 30 | 8 | 84 83 89 |
4 | 41 | 9 | 93 94 |
Thừa T. Huế - 22/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7770 5930 | 4741 | 8452 9822 | 2753 7693 5183 | 94 6464 8784 | 4106 5766 | 1207 | 668 4778 | 0889 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 54 |
200N | 329 |
400N | 3284 9678 8881 |
1TR | 0732 |
3TR | 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 |
10TR | 66219 90660 |
15TR | 63913 |
30TR | 41707 |
2Tỷ | 052659 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/05/23
0 | 07 09 | 5 | 59 54 |
1 | 13 19 16 | 6 | 60 64 |
2 | 29 | 7 | 74 78 |
3 | 32 | 8 | 84 81 |
4 | 49 42 40 | 9 |
Thừa T. Huế - 21/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 0660 | 8881 | 0732 0142 | 3913 | 54 3284 7864 5574 | 8516 | 1707 | 9678 | 329 1549 0509 6219 2659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 27 |
200N | 105 |
400N | 9998 8533 3437 |
1TR | 2331 |
3TR | 67759 92640 63844 60587 29167 08045 90415 |
10TR | 74357 33155 |
15TR | 09348 |
30TR | 91838 |
2Tỷ | 331454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/05/23
0 | 05 | 5 | 54 57 55 59 |
1 | 15 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 38 31 33 37 | 8 | 87 |
4 | 48 40 44 45 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 15/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 | 2331 | 8533 | 3844 1454 | 105 8045 0415 3155 | 27 3437 0587 9167 4357 | 9998 9348 1838 | 7759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 45 |
200N | 175 |
400N | 9708 2621 0958 |
1TR | 2412 |
3TR | 65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 |
10TR | 82896 79318 |
15TR | 14353 |
30TR | 27820 |
2Tỷ | 783042 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/05/23
0 | 08 | 5 | 53 58 |
1 | 18 18 12 | 6 | 62 |
2 | 20 21 21 | 7 | 75 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 42 45 45 | 9 | 96 91 91 |
Thừa T. Huế - 14/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7820 | 2621 8981 8391 2491 7621 | 2412 3862 3042 | 4353 | 45 175 6145 | 2896 | 9708 0958 5318 9318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 67 |
200N | 754 |
400N | 3941 1176 0791 |
1TR | 1006 |
3TR | 91830 79392 52159 62772 95922 12683 74762 |
10TR | 34103 05754 |
15TR | 67839 |
30TR | 33711 |
2Tỷ | 880883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/05/23
0 | 03 06 | 5 | 54 59 54 |
1 | 11 | 6 | 62 67 |
2 | 22 | 7 | 72 76 |
3 | 39 30 | 8 | 83 83 |
4 | 41 | 9 | 92 91 |
Thừa T. Huế - 08/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1830 | 3941 0791 3711 | 9392 2772 5922 4762 | 2683 4103 0883 | 754 5754 | 1176 1006 | 67 | 2159 7839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 27 |
200N | 664 |
400N | 8576 0365 5688 |
1TR | 7274 |
3TR | 38227 52960 60719 20236 63731 54639 85825 |
10TR | 14279 01542 |
15TR | 83212 |
30TR | 36263 |
2Tỷ | 908812 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/05/23
0 | 5 | ||
1 | 12 12 19 | 6 | 63 60 65 64 |
2 | 27 25 27 | 7 | 79 74 76 |
3 | 36 31 39 | 8 | 88 |
4 | 42 | 9 |
Thừa T. Huế - 07/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 | 3731 | 1542 3212 8812 | 6263 | 664 7274 | 0365 5825 | 8576 0236 | 27 8227 | 5688 | 0719 4639 4279 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|