Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 52 |
200N | 355 |
400N | 4594 5119 7758 |
1TR | 0612 |
3TR | 74781 23309 19908 39532 88329 30175 27467 |
10TR | 12892 48104 |
15TR | 94906 |
30TR | 61090 |
2Tỷ | 43212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/04/12
0 | 06 04 09 08 | 5 | 58 55 52 |
1 | 12 12 19 | 6 | 67 |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 32 | 8 | 81 |
4 | 9 | 90 92 94 |
Thừa T. Huế - 23/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 | 4781 | 52 0612 9532 2892 3212 | 4594 8104 | 355 0175 | 4906 | 7467 | 7758 9908 | 5119 3309 8329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 18 |
200N | 605 |
400N | 2351 7215 8556 |
1TR | 2727 |
3TR | 66148 66769 92576 68798 94222 99301 37271 |
10TR | 90407 76822 |
15TR | 63411 |
30TR | 87321 |
2Tỷ | 56384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/04/12
0 | 07 01 05 | 5 | 51 56 |
1 | 11 15 18 | 6 | 69 |
2 | 21 22 22 27 | 7 | 76 71 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 48 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 16/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2351 9301 7271 3411 7321 | 4222 6822 | 6384 | 605 7215 | 8556 2576 | 2727 0407 | 18 6148 8798 | 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 35 |
200N | 422 |
400N | 5983 1852 1385 |
1TR | 9631 |
3TR | 10948 70611 86456 83444 15001 60475 09827 |
10TR | 16802 26482 |
15TR | 56540 |
30TR | 82293 |
2Tỷ | 46968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/04/12
0 | 02 01 | 5 | 56 52 |
1 | 11 | 6 | 68 |
2 | 27 22 | 7 | 75 |
3 | 31 35 | 8 | 82 83 85 |
4 | 40 48 44 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 09/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 | 9631 0611 5001 | 422 1852 6802 6482 | 5983 2293 | 3444 | 35 1385 0475 | 6456 | 9827 | 0948 6968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 33 |
200N | 177 |
400N | 2816 9499 0263 |
1TR | 7186 |
3TR | 25759 59588 74141 12716 66611 04129 51697 |
10TR | 02142 41223 |
15TR | 26805 |
30TR | 19512 |
2Tỷ | 27101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/04/12
0 | 01 05 | 5 | 59 |
1 | 12 16 11 16 | 6 | 63 |
2 | 23 29 | 7 | 77 |
3 | 33 | 8 | 88 86 |
4 | 42 41 | 9 | 97 99 |
Thừa T. Huế - 02/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4141 6611 7101 | 2142 9512 | 33 0263 1223 | 6805 | 2816 7186 2716 | 177 1697 | 9588 | 9499 5759 4129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 87 |
200N | 320 |
400N | 8125 2759 2448 |
1TR | 5650 |
3TR | 90153 24649 31499 04562 94504 12367 12436 |
10TR | 22497 75478 |
15TR | 47629 |
30TR | 81029 |
2Tỷ | 97831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/03/12
0 | 04 | 5 | 53 50 59 |
1 | 6 | 62 67 | |
2 | 29 29 25 20 | 7 | 78 |
3 | 31 36 | 8 | 87 |
4 | 49 48 | 9 | 97 99 |
Thừa T. Huế - 26/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 5650 | 7831 | 4562 | 0153 | 4504 | 8125 | 2436 | 87 2367 2497 | 2448 5478 | 2759 4649 1499 7629 1029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 24 |
200N | 295 |
400N | 6446 5893 1732 |
1TR | 0105 |
3TR | 25467 55837 17195 14172 09523 31265 52531 |
10TR | 74591 02606 |
15TR | 18843 |
30TR | 82232 |
2Tỷ | 23214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/03/12
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 67 65 |
2 | 23 24 | 7 | 72 |
3 | 32 37 31 32 | 8 | |
4 | 43 46 | 9 | 91 95 93 95 |
Thừa T. Huế - 19/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2531 4591 | 1732 4172 2232 | 5893 9523 8843 | 24 3214 | 295 0105 7195 1265 | 6446 2606 | 5467 5837 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|