Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 28 |
200N | 053 |
400N | 5668 0545 8101 |
1TR | 3887 |
3TR | 61361 13098 16325 31468 93024 59953 80867 |
10TR | 49886 31253 |
15TR | 80660 |
30TR | 49006 |
2Tỷ | 788174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/04/18
0 | 06 01 | 5 | 53 53 53 |
1 | 6 | 60 61 68 67 68 | |
2 | 25 24 28 | 7 | 74 |
3 | 8 | 86 87 | |
4 | 45 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 23/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 | 8101 1361 | 053 9953 1253 | 3024 8174 | 0545 6325 | 9886 9006 | 3887 0867 | 28 5668 3098 1468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 91 |
200N | 797 |
400N | 6653 6865 7540 |
1TR | 3974 |
3TR | 62268 24914 19311 09737 76271 12165 99047 |
10TR | 48266 76028 |
15TR | 68037 |
30TR | 48786 |
2Tỷ | 330998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/04/18
0 | 5 | 53 | |
1 | 14 11 | 6 | 66 68 65 65 |
2 | 28 | 7 | 71 74 |
3 | 37 37 | 8 | 86 |
4 | 47 40 | 9 | 98 97 91 |
Thừa T. Huế - 16/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 | 91 9311 6271 | 6653 | 3974 4914 | 6865 2165 | 8266 8786 | 797 9737 9047 8037 | 2268 6028 0998 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 63 |
200N | 037 |
400N | 8484 1366 4520 |
1TR | 2907 |
3TR | 29156 91438 37248 71501 28036 06657 63235 |
10TR | 21850 74608 |
15TR | 44979 |
30TR | 52209 |
2Tỷ | 615602 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/04/18
0 | 02 09 08 01 07 | 5 | 50 56 57 |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 38 36 35 37 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 09/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4520 1850 | 1501 | 5602 | 63 | 8484 | 3235 | 1366 9156 8036 | 037 2907 6657 | 1438 7248 4608 | 4979 2209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 83 |
200N | 798 |
400N | 4212 8258 7226 |
1TR | 9093 |
3TR | 33529 74436 86188 91800 27835 69893 44051 |
10TR | 95321 12744 |
15TR | 22833 |
30TR | 82670 |
2Tỷ | 676810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/04/18
0 | 00 | 5 | 51 58 |
1 | 10 12 | 6 | |
2 | 21 29 26 | 7 | 70 |
3 | 33 36 35 | 8 | 88 83 |
4 | 44 | 9 | 93 93 98 |
Thừa T. Huế - 02/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 2670 6810 | 4051 5321 | 4212 | 83 9093 9893 2833 | 2744 | 7835 | 7226 4436 | 798 8258 6188 | 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 40 |
200N | 784 |
400N | 5327 6528 5737 |
1TR | 7023 |
3TR | 63303 48306 92951 07379 56577 68405 71166 |
10TR | 24559 08261 |
15TR | 66959 |
30TR | 07256 |
2Tỷ | 826089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/03/18
0 | 03 06 05 | 5 | 56 59 59 51 |
1 | 6 | 61 66 | |
2 | 23 27 28 | 7 | 79 77 |
3 | 37 | 8 | 89 84 |
4 | 40 | 9 |
Thừa T. Huế - 26/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 2951 8261 | 7023 3303 | 784 | 8405 | 8306 1166 7256 | 5327 5737 6577 | 6528 | 7379 4559 6959 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 16 |
200N | 162 |
400N | 2258 3590 9430 |
1TR | 1951 |
3TR | 95961 58561 27545 22001 37839 59942 62769 |
10TR | 79135 98663 |
15TR | 67489 |
30TR | 44225 |
2Tỷ | 586993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/03/18
0 | 01 | 5 | 51 58 |
1 | 16 | 6 | 63 61 61 69 62 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 35 39 30 | 8 | 89 |
4 | 45 42 | 9 | 93 90 |
Thừa T. Huế - 19/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 9430 | 1951 5961 8561 2001 | 162 9942 | 8663 6993 | 7545 9135 4225 | 16 | 2258 | 7839 2769 7489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|