Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 49 |
200N | 248 |
400N | 9962 9334 1332 |
1TR | 5236 |
3TR | 30017 49527 76654 30060 22061 35160 28862 |
10TR | 23549 42253 |
15TR | 85255 |
30TR | 82785 |
2Tỷ | 659545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/04/17
0 | 5 | 55 53 54 | |
1 | 17 | 6 | 60 61 60 62 62 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 36 34 32 | 8 | 85 |
4 | 45 49 48 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 24/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 5160 | 2061 | 9962 1332 8862 | 2253 | 9334 6654 | 5255 2785 9545 | 5236 | 0017 9527 | 248 | 49 3549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 49 |
200N | 370 |
400N | 6897 6095 4246 |
1TR | 1562 |
3TR | 62428 83860 57664 18376 40527 56789 76606 |
10TR | 79756 32391 |
15TR | 89188 |
30TR | 64848 |
2Tỷ | 559636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/04/17
0 | 06 | 5 | 56 |
1 | 6 | 60 64 62 | |
2 | 28 27 | 7 | 76 70 |
3 | 36 | 8 | 88 89 |
4 | 48 46 49 | 9 | 91 97 95 |
Thừa T. Huế - 17/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 3860 | 2391 | 1562 | 7664 | 6095 | 4246 8376 6606 9756 9636 | 6897 0527 | 2428 9188 4848 | 49 6789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 38 |
200N | 009 |
400N | 3981 7250 4259 |
1TR | 8724 |
3TR | 90052 77262 00858 65795 35479 40634 20568 |
10TR | 48273 30658 |
15TR | 62649 |
30TR | 97984 |
2Tỷ | 600160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/04/17
0 | 09 | 5 | 58 52 58 50 59 |
1 | 6 | 60 62 68 | |
2 | 24 | 7 | 73 79 |
3 | 34 38 | 8 | 84 81 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 10/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 0160 | 3981 | 0052 7262 | 8273 | 8724 0634 7984 | 5795 | 38 0858 0568 0658 | 009 4259 5479 2649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 91 |
200N | 127 |
400N | 0895 5608 8909 |
1TR | 8761 |
3TR | 85489 84371 48914 35082 36520 69386 59606 |
10TR | 13068 10222 |
15TR | 79550 |
30TR | 14001 |
2Tỷ | 560973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/04/17
0 | 01 06 08 09 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 68 61 |
2 | 22 20 27 | 7 | 73 71 |
3 | 8 | 89 82 86 | |
4 | 9 | 95 91 |
Thừa T. Huế - 03/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6520 9550 | 91 8761 4371 4001 | 5082 0222 | 0973 | 8914 | 0895 | 9386 9606 | 127 | 5608 3068 | 8909 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 65 |
200N | 812 |
400N | 2382 5318 5536 |
1TR | 9286 |
3TR | 54411 45319 04147 64448 44141 89750 66500 |
10TR | 07614 09470 |
15TR | 99866 |
30TR | 77522 |
2Tỷ | 86815 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/03/17
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 15 14 11 19 18 12 | 6 | 66 65 |
2 | 22 | 7 | 70 |
3 | 36 | 8 | 86 82 |
4 | 47 48 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 27/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 6500 9470 | 4411 4141 | 812 2382 7522 | 7614 | 65 6815 | 5536 9286 9866 | 4147 | 5318 4448 | 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 69 |
200N | 346 |
400N | 0590 8348 2447 |
1TR | 8285 |
3TR | 13846 37366 77097 97722 73394 65495 36692 |
10TR | 57379 70333 |
15TR | 77064 |
30TR | 84386 |
2Tỷ | 41616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/03/17
0 | 5 | ||
1 | 16 | 6 | 64 66 69 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 33 | 8 | 86 85 |
4 | 46 48 47 46 | 9 | 97 94 95 92 90 |
Thừa T. Huế - 20/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 | 7722 6692 | 0333 | 3394 7064 | 8285 5495 | 346 3846 7366 4386 1616 | 2447 7097 | 8348 | 69 7379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|