Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 81 |
200N | 674 |
400N | 7995 2471 7286 |
1TR | 8972 |
3TR | 41578 53348 54586 61863 18978 91820 37170 |
10TR | 74245 80539 |
15TR | 34133 |
30TR | 12967 |
2Tỷ | 27107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/10/16
0 | 07 | 5 | |
1 | 6 | 67 63 | |
2 | 20 | 7 | 78 78 70 72 71 74 |
3 | 33 39 | 8 | 86 86 81 |
4 | 45 48 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 24/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1820 7170 | 81 2471 | 8972 | 1863 4133 | 674 | 7995 4245 | 7286 4586 | 2967 7107 | 1578 3348 8978 | 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 162 |
400N | 7251 2144 1687 |
1TR | 9603 |
3TR | 52132 33127 46826 01379 39951 75338 56859 |
10TR | 50594 41647 |
15TR | 60914 |
30TR | 58179 |
2Tỷ | 51265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/10/16
0 | 03 | 5 | 51 59 51 |
1 | 14 | 6 | 65 62 |
2 | 27 26 | 7 | 79 79 70 |
3 | 32 38 | 8 | 87 |
4 | 47 44 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 17/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 7251 9951 | 162 2132 | 9603 | 2144 0594 0914 | 1265 | 6826 | 1687 3127 1647 | 5338 | 1379 6859 8179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 21 |
200N | 008 |
400N | 4000 7517 9932 |
1TR | 1261 |
3TR | 56903 49122 55136 95445 34471 40509 88760 |
10TR | 05176 95653 |
15TR | 32413 |
30TR | 61320 |
2Tỷ | 25668 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/10/16
0 | 03 09 00 08 | 5 | 53 |
1 | 13 17 | 6 | 68 60 61 |
2 | 20 22 21 | 7 | 76 71 |
3 | 36 32 | 8 | |
4 | 45 | 9 |
Thừa T. Huế - 10/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4000 8760 1320 | 21 1261 4471 | 9932 9122 | 6903 5653 2413 | 5445 | 5136 5176 | 7517 | 008 5668 | 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 15 |
200N | 691 |
400N | 9317 4610 9835 |
1TR | 6486 |
3TR | 42383 85636 75524 73811 64039 91721 61041 |
10TR | 14514 00436 |
15TR | 68072 |
30TR | 42133 |
2Tỷ | 84280 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/10/16
0 | 5 | ||
1 | 14 11 17 10 15 | 6 | |
2 | 24 21 | 7 | 72 |
3 | 33 36 36 39 35 | 8 | 80 83 86 |
4 | 41 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 03/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 4280 | 691 3811 1721 1041 | 8072 | 2383 2133 | 5524 4514 | 15 9835 | 6486 5636 0436 | 9317 | 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 21 |
200N | 047 |
400N | 6789 4052 6950 |
1TR | 2869 |
3TR | 87597 52151 18495 00847 59920 96665 46373 |
10TR | 42199 08907 |
15TR | 09123 |
30TR | 50126 |
2Tỷ | 04811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/09/16
0 | 07 | 5 | 51 52 50 |
1 | 11 | 6 | 65 69 |
2 | 26 23 20 21 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 47 47 | 9 | 99 97 95 |
Thừa T. Huế - 26/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 9920 | 21 2151 4811 | 4052 | 6373 9123 | 8495 6665 | 0126 | 047 7597 0847 8907 | 6789 2869 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 98 |
200N | 380 |
400N | 7299 8750 7751 |
1TR | 1988 |
3TR | 95393 00475 30307 88141 85327 08303 79501 |
10TR | 27142 14322 |
15TR | 37801 |
30TR | 12931 |
2Tỷ | 28501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/09/16
0 | 01 01 07 03 01 | 5 | 50 51 |
1 | 6 | ||
2 | 22 27 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | 88 80 |
4 | 42 41 | 9 | 93 99 98 |
Thừa T. Huế - 19/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 8750 | 7751 8141 9501 7801 2931 8501 | 7142 4322 | 5393 8303 | 0475 | 0307 5327 | 98 1988 | 7299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|