Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 60 |
200N | 888 |
400N | 0270 4072 3020 |
1TR | 3694 |
3TR | 32318 67703 64761 69366 84651 36294 94536 |
10TR | 05248 86986 |
15TR | 87837 |
30TR | 12622 |
2Tỷ | 285335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/01/16
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 61 66 60 |
2 | 22 20 | 7 | 70 72 |
3 | 35 37 36 | 8 | 86 88 |
4 | 48 | 9 | 94 94 |
Thừa T. Huế - 25/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 0270 3020 | 4761 4651 | 4072 2622 | 7703 | 3694 6294 | 5335 | 9366 4536 6986 | 7837 | 888 2318 5248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 03 |
200N | 022 |
400N | 6437 5354 2331 |
1TR | 4221 |
3TR | 97589 12335 47034 40376 50881 46397 07165 |
10TR | 36285 23860 |
15TR | 84569 |
30TR | 42411 |
2Tỷ | 001788 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/01/16
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 69 60 65 |
2 | 21 22 | 7 | 76 |
3 | 35 34 37 31 | 8 | 88 85 89 81 |
4 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 18/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 | 2331 4221 0881 2411 | 022 | 03 | 5354 7034 | 2335 7165 6285 | 0376 | 6437 6397 | 1788 | 7589 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 05 |
200N | 896 |
400N | 9062 0227 0331 |
1TR | 7092 |
3TR | 61913 32924 06786 21586 01984 90354 69723 |
10TR | 05340 19303 |
15TR | 66522 |
30TR | 31710 |
2Tỷ | 232087 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/01/16
0 | 03 05 | 5 | 54 |
1 | 10 13 | 6 | 62 |
2 | 22 24 23 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 87 86 86 84 |
4 | 40 | 9 | 92 96 |
Thừa T. Huế - 11/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5340 1710 | 0331 | 9062 7092 6522 | 1913 9723 9303 | 2924 1984 0354 | 05 | 896 6786 1586 | 0227 2087 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 69 |
200N | 037 |
400N | 9051 7090 6451 |
1TR | 4528 |
3TR | 36026 07158 18897 61157 46835 22918 95836 |
10TR | 30464 41764 |
15TR | 84514 |
30TR | 37947 |
2Tỷ | 833602 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/01/16
0 | 02 | 5 | 58 57 51 51 |
1 | 14 18 | 6 | 64 64 69 |
2 | 26 28 | 7 | |
3 | 35 36 37 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 97 90 |
Thừa T. Huế - 04/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 | 9051 6451 | 3602 | 0464 1764 4514 | 6835 | 6026 5836 | 037 8897 1157 7947 | 4528 7158 2918 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 69 |
200N | 812 |
400N | 8707 7975 7219 |
1TR | 7167 |
3TR | 61454 72115 35512 83325 23558 43085 13735 |
10TR | 36978 62560 |
15TR | 96317 |
30TR | 93210 |
2Tỷ | 576572 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/12/15
0 | 07 | 5 | 54 58 |
1 | 10 17 15 12 19 12 | 6 | 60 67 69 |
2 | 25 | 7 | 72 78 75 |
3 | 35 | 8 | 85 |
4 | 9 |
Thừa T. Huế - 28/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 3210 | 812 5512 6572 | 1454 | 7975 2115 3325 3085 3735 | 8707 7167 6317 | 3558 6978 | 69 7219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 38 |
200N | 475 |
400N | 7267 0590 5131 |
1TR | 9213 |
3TR | 39390 94338 68566 60548 96705 62951 32461 |
10TR | 50796 37422 |
15TR | 28706 |
30TR | 13441 |
2Tỷ | 047180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/12/15
0 | 06 05 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | 66 61 67 |
2 | 22 | 7 | 75 |
3 | 38 31 38 | 8 | 80 |
4 | 41 48 | 9 | 96 90 90 |
Thừa T. Huế - 21/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 9390 7180 | 5131 2951 2461 3441 | 7422 | 9213 | 475 6705 | 8566 0796 8706 | 7267 | 38 4338 0548 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|