Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 98 |
200N | 040 |
400N | 5937 2136 6111 |
1TR | 5665 |
3TR | 76915 93641 84418 13226 49106 21276 60171 |
10TR | 55851 21399 |
15TR | 02941 |
30TR | 72068 |
2Tỷ | 006272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/05/20
0 | 06 | 5 | 51 |
1 | 15 18 11 | 6 | 68 65 |
2 | 26 | 7 | 72 76 71 |
3 | 37 36 | 8 | |
4 | 41 41 40 | 9 | 99 98 |
Thừa T. Huế - 25/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 | 6111 3641 0171 5851 2941 | 6272 | 5665 6915 | 2136 3226 9106 1276 | 5937 | 98 4418 2068 | 1399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 38 |
200N | 029 |
400N | 3838 7667 3565 |
1TR | 7711 |
3TR | 26582 39089 97587 01250 79080 98404 37191 |
10TR | 50217 89902 |
15TR | 98704 |
30TR | 99576 |
2Tỷ | 059261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/05/20
0 | 04 02 04 | 5 | 50 |
1 | 17 11 | 6 | 61 67 65 |
2 | 29 | 7 | 76 |
3 | 38 38 | 8 | 82 89 87 80 |
4 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 18/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1250 9080 | 7711 7191 9261 | 6582 9902 | 8404 8704 | 3565 | 9576 | 7667 7587 0217 | 38 3838 | 029 9089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 75 |
200N | 220 |
400N | 3971 2623 2784 |
1TR | 1579 |
3TR | 15203 76005 95047 43729 21198 84835 30650 |
10TR | 85909 41756 |
15TR | 10094 |
30TR | 09641 |
2Tỷ | 481192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/05/20
0 | 09 03 05 | 5 | 56 50 |
1 | 6 | ||
2 | 29 23 20 | 7 | 79 71 75 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 41 47 | 9 | 92 94 98 |
Thừa T. Huế - 11/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
220 0650 | 3971 9641 | 1192 | 2623 5203 | 2784 0094 | 75 6005 4835 | 1756 | 5047 | 1198 | 1579 3729 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 17 |
200N | 809 |
400N | 0331 8686 2980 |
1TR | 1955 |
3TR | 00664 01100 32781 98902 25556 03671 87588 |
10TR | 34456 56496 |
15TR | 83146 |
30TR | 14610 |
2Tỷ | 550668 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/05/20
0 | 00 02 09 | 5 | 56 56 55 |
1 | 10 17 | 6 | 68 64 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 31 | 8 | 81 88 86 80 |
4 | 46 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 04/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 1100 4610 | 0331 2781 3671 | 8902 | 0664 | 1955 | 8686 5556 4456 6496 3146 | 17 | 7588 0668 | 809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 28 |
200N | 249 |
400N | 1027 7974 7589 |
1TR | 1393 |
3TR | 54254 33814 97273 69323 82808 55474 49618 |
10TR | 33357 43735 |
15TR | 82598 |
30TR | 48337 |
2Tỷ | 373307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/04/20
0 | 07 08 | 5 | 57 54 |
1 | 14 18 | 6 | |
2 | 23 27 28 | 7 | 73 74 74 |
3 | 37 35 | 8 | 89 |
4 | 49 | 9 | 98 93 |
Thừa T. Huế - 27/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1393 7273 9323 | 7974 4254 3814 5474 | 3735 | 1027 3357 8337 3307 | 28 2808 9618 2598 | 249 7589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 17 |
200N | 924 |
400N | 6016 2671 5692 |
1TR | 4842 |
3TR | 55403 24975 24225 24048 15461 79113 99176 |
10TR | 60537 64001 |
15TR | 46230 |
30TR | 57756 |
2Tỷ | 381455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/03/20
0 | 01 03 | 5 | 55 56 |
1 | 13 16 17 | 6 | 61 |
2 | 25 24 | 7 | 75 76 71 |
3 | 30 37 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 92 |
Thừa T. Huế - 30/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 | 2671 5461 4001 | 5692 4842 | 5403 9113 | 924 | 4975 4225 1455 | 6016 9176 7756 | 17 0537 | 4048 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|