Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 21 |
200N | 047 |
400N | 6789 4052 6950 |
1TR | 2869 |
3TR | 87597 52151 18495 00847 59920 96665 46373 |
10TR | 42199 08907 |
15TR | 09123 |
30TR | 50126 |
2Tỷ | 04811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/09/16
0 | 07 | 5 | 51 52 50 |
1 | 11 | 6 | 65 69 |
2 | 26 23 20 21 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 47 47 | 9 | 99 97 95 |
Thừa T. Huế - 26/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 9920 | 21 2151 4811 | 4052 | 6373 9123 | 8495 6665 | 0126 | 047 7597 0847 8907 | 6789 2869 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 98 |
200N | 380 |
400N | 7299 8750 7751 |
1TR | 1988 |
3TR | 95393 00475 30307 88141 85327 08303 79501 |
10TR | 27142 14322 |
15TR | 37801 |
30TR | 12931 |
2Tỷ | 28501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/09/16
0 | 01 01 07 03 01 | 5 | 50 51 |
1 | 6 | ||
2 | 22 27 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | 88 80 |
4 | 42 41 | 9 | 93 99 98 |
Thừa T. Huế - 19/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 8750 | 7751 8141 9501 7801 2931 8501 | 7142 4322 | 5393 8303 | 0475 | 0307 5327 | 98 1988 | 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 59 |
200N | 620 |
400N | 1744 3485 5628 |
1TR | 8767 |
3TR | 65871 45645 40953 45384 25422 38938 38524 |
10TR | 31630 96602 |
15TR | 06851 |
30TR | 84950 |
2Tỷ | 22119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/09/16
0 | 02 | 5 | 50 51 53 59 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 22 24 28 20 | 7 | 71 |
3 | 30 38 | 8 | 84 85 |
4 | 45 44 | 9 |
Thừa T. Huế - 12/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
620 1630 4950 | 5871 6851 | 5422 6602 | 0953 | 1744 5384 8524 | 3485 5645 | 8767 | 5628 8938 | 59 2119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 28 |
200N | 564 |
400N | 7122 1606 1633 |
1TR | 6624 |
3TR | 68246 97537 34652 34413 15374 43635 65016 |
10TR | 27651 61933 |
15TR | 91102 |
30TR | 03112 |
2Tỷ | 76645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/09/16
0 | 02 06 | 5 | 51 52 |
1 | 12 13 16 | 6 | 64 |
2 | 24 22 28 | 7 | 74 |
3 | 33 37 35 33 | 8 | |
4 | 45 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 05/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7651 | 7122 4652 1102 3112 | 1633 4413 1933 | 564 6624 5374 | 3635 6645 | 1606 8246 5016 | 7537 | 28 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 53 |
200N | 902 |
400N | 1034 4121 4670 |
1TR | 2760 |
3TR | 61002 87556 06302 86026 58362 72188 55141 |
10TR | 65026 28469 |
15TR | 23128 |
30TR | 46939 |
2Tỷ | 67752 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/08/16
0 | 02 02 02 | 5 | 52 56 53 |
1 | 6 | 69 62 60 | |
2 | 28 26 26 21 | 7 | 70 |
3 | 39 34 | 8 | 88 |
4 | 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 29/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4670 2760 | 4121 5141 | 902 1002 6302 8362 7752 | 53 | 1034 | 7556 6026 5026 | 2188 3128 | 8469 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 53 |
200N | 696 |
400N | 5760 1947 8266 |
1TR | 4831 |
3TR | 97950 71802 62485 21256 94008 76444 43444 |
10TR | 08963 87345 |
15TR | 57451 |
30TR | 01883 |
2Tỷ | 25138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/08/16
0 | 02 08 | 5 | 51 50 56 53 |
1 | 6 | 63 60 66 | |
2 | 7 | ||
3 | 38 31 | 8 | 83 85 |
4 | 45 44 44 47 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 22/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5760 7950 | 4831 7451 | 1802 | 53 8963 1883 | 6444 3444 | 2485 7345 | 696 8266 1256 | 1947 | 4008 5138 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|