Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 92 |
200N | 719 |
400N | 0566 8887 8101 |
1TR | 3968 |
3TR | 02426 15894 43212 80272 96936 29779 30998 |
10TR | 80386 26583 |
15TR | 54256 |
30TR | 68987 |
2Tỷ | 807460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/11/22
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 12 19 | 6 | 60 68 66 |
2 | 26 | 7 | 72 79 |
3 | 36 | 8 | 87 86 83 87 |
4 | 9 | 94 98 92 |
Thừa T. Huế - 27/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7460 | 8101 | 92 3212 0272 | 6583 | 5894 | 0566 2426 6936 0386 4256 | 8887 8987 | 3968 0998 | 719 9779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 53 |
200N | 136 |
400N | 5090 9838 3011 |
1TR | 0358 |
3TR | 63159 22647 11585 17520 32885 49064 93840 |
10TR | 92820 03400 |
15TR | 24105 |
30TR | 75694 |
2Tỷ | 079141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/11/22
0 | 05 00 | 5 | 59 58 53 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 20 20 | 7 | |
3 | 38 36 | 8 | 85 85 |
4 | 41 47 40 | 9 | 94 90 |
Thừa T. Huế - 21/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 7520 3840 2820 3400 | 3011 9141 | 53 | 9064 5694 | 1585 2885 4105 | 136 | 2647 | 9838 0358 | 3159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 80 |
200N | 815 |
400N | 8058 6185 8276 |
1TR | 1705 |
3TR | 80897 59969 69518 01289 54259 44690 80839 |
10TR | 48880 02725 |
15TR | 38130 |
30TR | 36659 |
2Tỷ | 103652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/11/22
0 | 05 | 5 | 52 59 59 58 |
1 | 18 15 | 6 | 69 |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 30 39 | 8 | 80 89 85 80 |
4 | 9 | 97 90 |
Thừa T. Huế - 20/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4690 8880 8130 | 3652 | 815 6185 1705 2725 | 8276 | 0897 | 8058 9518 | 9969 1289 4259 0839 6659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 18 |
200N | 801 |
400N | 7569 5629 0448 |
1TR | 8180 |
3TR | 49183 34667 48371 30306 60120 38104 19207 |
10TR | 88895 51652 |
15TR | 74618 |
30TR | 50207 |
2Tỷ | 071817 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/11/22
0 | 07 06 04 07 01 | 5 | 52 |
1 | 17 18 18 | 6 | 67 69 |
2 | 20 29 | 7 | 71 |
3 | 8 | 83 80 | |
4 | 48 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 14/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 0120 | 801 8371 | 1652 | 9183 | 8104 | 8895 | 0306 | 4667 9207 0207 1817 | 18 0448 4618 | 7569 5629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 51 |
200N | 821 |
400N | 9390 2681 9723 |
1TR | 6958 |
3TR | 29353 17673 89823 23362 30474 95657 84119 |
10TR | 42179 61890 |
15TR | 26186 |
30TR | 92447 |
2Tỷ | 207612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/11/22
0 | 5 | 53 57 58 51 | |
1 | 12 19 | 6 | 62 |
2 | 23 23 21 | 7 | 79 73 74 |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 47 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 1890 | 51 821 2681 | 3362 7612 | 9723 9353 7673 9823 | 0474 | 6186 | 5657 2447 | 6958 | 4119 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 32 |
200N | 135 |
400N | 6297 3151 9672 |
1TR | 0041 |
3TR | 64626 01260 65255 18021 42499 93762 43655 |
10TR | 94640 37834 |
15TR | 27972 |
30TR | 03101 |
2Tỷ | 307809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/11/22
0 | 09 01 | 5 | 55 55 51 |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 26 21 | 7 | 72 72 |
3 | 34 35 32 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 | 99 97 |
Thừa T. Huế - 07/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 4640 | 3151 0041 8021 3101 | 32 9672 3762 7972 | 7834 | 135 5255 3655 | 4626 | 6297 | 2499 7809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|