Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 65 |
200N | 238 |
400N | 6829 6447 4468 |
1TR | 7040 |
3TR | 56582 81365 52222 14003 83273 06255 44776 |
10TR | 49744 12808 |
15TR | 84842 |
30TR | 98808 |
2Tỷ | 593556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/01/18
0 | 08 08 03 | 5 | 56 55 |
1 | 6 | 65 68 65 | |
2 | 22 29 | 7 | 73 76 |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 42 44 40 47 | 9 |
Thừa T. Huế - 29/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 | 6582 2222 4842 | 4003 3273 | 9744 | 65 1365 6255 | 4776 3556 | 6447 | 238 4468 2808 8808 | 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 13 |
200N | 966 |
400N | 6344 0154 7978 |
1TR | 3502 |
3TR | 10783 69392 14645 32294 34741 40888 24322 |
10TR | 37418 68037 |
15TR | 82445 |
30TR | 83345 |
2Tỷ | 914038 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/01/18
0 | 02 | 5 | 54 |
1 | 18 13 | 6 | 66 |
2 | 22 | 7 | 78 |
3 | 38 37 | 8 | 83 88 |
4 | 45 45 45 41 44 | 9 | 92 94 |
Thừa T. Huế - 22/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4741 | 3502 9392 4322 | 13 0783 | 6344 0154 2294 | 4645 2445 3345 | 966 | 8037 | 7978 0888 7418 4038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 96 |
200N | 233 |
400N | 6665 8238 4760 |
1TR | 0019 |
3TR | 40126 02395 52284 42928 97863 56130 47692 |
10TR | 05347 91995 |
15TR | 47071 |
30TR | 69194 |
2Tỷ | 646015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/01/18
0 | 5 | ||
1 | 15 19 | 6 | 63 65 60 |
2 | 26 28 | 7 | 71 |
3 | 30 38 33 | 8 | 84 |
4 | 47 | 9 | 94 95 95 92 96 |
Thừa T. Huế - 15/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 6130 | 7071 | 7692 | 233 7863 | 2284 9194 | 6665 2395 1995 6015 | 96 0126 | 5347 | 8238 2928 | 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 79 |
200N | 515 |
400N | 2756 7893 5194 |
1TR | 5772 |
3TR | 68570 74082 97599 99935 44321 13231 19212 |
10TR | 41284 93607 |
15TR | 96221 |
30TR | 61495 |
2Tỷ | 031309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/01/18
0 | 09 07 | 5 | 56 |
1 | 12 15 | 6 | |
2 | 21 21 | 7 | 70 72 79 |
3 | 35 31 | 8 | 84 82 |
4 | 9 | 95 99 93 94 |
Thừa T. Huế - 08/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 4321 3231 6221 | 5772 4082 9212 | 7893 | 5194 1284 | 515 9935 1495 | 2756 | 3607 | 79 7599 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 650 |
400N | 4899 8637 7426 |
1TR | 2618 |
3TR | 44466 18660 66790 69906 08460 98760 79984 |
10TR | 21992 72977 |
15TR | 12588 |
30TR | 77239 |
2Tỷ | 394881 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/01/18
0 | 06 | 5 | 50 56 |
1 | 18 | 6 | 66 60 60 60 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 39 37 | 8 | 81 88 84 |
4 | 9 | 92 90 99 |
Thừa T. Huế - 01/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
650 8660 6790 8460 8760 | 4881 | 1992 | 9984 | 56 7426 4466 9906 | 8637 2977 | 2618 2588 | 4899 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 47 |
200N | 047 |
400N | 6853 3461 9974 |
1TR | 3161 |
3TR | 81823 54789 62839 16481 85818 42777 91295 |
10TR | 88507 19655 |
15TR | 07937 |
30TR | 39616 |
2Tỷ | 450610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/12/17
0 | 07 | 5 | 55 53 |
1 | 10 16 18 | 6 | 61 61 |
2 | 23 | 7 | 77 74 |
3 | 37 39 | 8 | 89 81 |
4 | 47 47 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 25/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 | 3461 3161 6481 | 6853 1823 | 9974 | 1295 9655 | 9616 | 47 047 2777 8507 7937 | 5818 | 4789 2839 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|