xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/04/2023

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
4A7
94
822
2009
3534
1391
9752
02914
85150
64414
92389
87819
88191
03267
40381
81358
58896
52858
819946
L.An
4K1
77
355
3333
6503
5091
0193
43773
74355
88625
52950
50334
62642
66521
86931
25020
31202
65940
963848
H.Giang
K1T4
69
627
2676
1927
3513
3609
35278
53217
31983
85971
24044
16809
41423
72407
06865
96626
47300
263153
B.Phước
4K123
13
292
1202
9836
9913
8949
15561
81974
00493
71808
98985
32122
44349
15079
13172
37703
37286
406808
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
60
051
4602
1987
8992
9399
15757
19718
66464
87187
35783
73904
35842
49146
30783
12968
07203
707426
Q.Ngãi
SG
24
105
8477
9809
2804
2278
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
63145
22432
62574
12699
397062
Đ.Nông
SD
23
273
9377
2134
7599
9285
72373
86759
72454
67662
04185
54179
37804
73306
48128
95707
42817
979467
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  01/04/2023
7
 
1
6
 
1
3
7
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 01/04/2023
03
07
13
21
29
32
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 01/04/2023
3
4
3
6
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
9111421012PE
70344
G.Nhất
29158
G.Nhì
24102
22255
G.Ba
23385
08995
78861
88142
93756
42929
G.Tư
0962
4828
0948
7865
G.Năm
5076
2309
1465
4650
5070
1375
G.Sáu
549
093
772
G.Bảy
09
18
34
91
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000859
12
34
39
44
49
55
14
Giá Trị Jackpot 1
36,853,249,350đ

Giá Trị Jackpot 2
4,388,287,550đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 36,853,249,350đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,388,287,550đ
Giải nhất 5 số 3 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 467 500,000đ
Giải ba 3 số 9,782 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )