xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/10/2022

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
10A7
03
278
7361
4476
9805
8209
88384
12376
13993
92681
39688
26654
19087
93926
63686
51263
63533
015021
L.An
10K1
96
111
1725
5386
5671
3222
85597
68757
23373
87933
37549
10529
53985
99940
10154
99986
58772
957896
H.Giang
K1T10
89
260
2498
9190
5844
5998
28862
31537
08074
64175
72963
69875
01319
23127
54716
27505
32651
647803
B.Phước
10K1-22
34
987
3981
0638
1618
8966
87907
62061
33668
32792
32059
34408
74607
98797
85390
91296
02393
046224
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
59
843
4146
6095
8235
8952
30895
72837
43850
20109
79049
02758
36879
38465
57020
67623
09190
770005
Q.Ngãi
SG
86
450
8273
8936
0318
3832
06821
95278
51253
15560
96405
58795
88598
91459
66515
11871
79239
800622
Đ.Nông
SD
87
558
4039
2050
5645
2232
12273
53987
13272
29457
89185
61935
79535
37057
82651
54045
82516
337479
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  01/10/2022
6
 
9
9
 
6
4
2
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 01/10/2022
17
18
28
32
35
36
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 01/10/2022
1
8
5
4
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
2111471215EX
35019
G.Nhất
13904
G.Nhì
96463
34496
G.Ba
63867
87793
10430
09002
77030
79134
G.Tư
0901
2079
7938
4045
G.Năm
6197
4436
6869
5712
5950
6313
G.Sáu
822
592
330
G.Bảy
67
18
66
01
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000782
14
15
16
22
23
29
20
Giá Trị Jackpot 1
37,241,100,750đ

Giá Trị Jackpot 2
3,804,566,750đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 1 37,241,100,750đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,804,566,750đ
Giải nhất 5 số 10 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 559 500,000đ
Giải ba 3 số 12,319 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )