xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/03/2023

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
3K1
13
642
4957
5791
3889
6263
57870
16205
83171
16548
97459
48052
23810
88248
38870
22304
21978
581027
An Giang
AG-3K1
77
244
8599
1778
0193
9156
31340
42740
90290
58657
06578
64995
10451
71569
73894
34236
70489
266066
Bình Thuận
3K1
65
968
2992
2337
0652
9290
58925
64013
40938
62870
72065
86605
94836
29266
72461
92137
72450
443538
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
SBD
00
351
5658
9452
3481
0617
94797
87588
02668
16750
09763
32396
18839
94120
42310
88568
97400
253908
Quảng Trị
ST
53
846
5166
5818
8484
9251
37003
12243
75694
23545
91350
29622
89598
44218
92932
49863
39467
480645
Quảng Bình
SB
15
190
7792
2481
2156
2692
04267
34821
02640
47164
40391
51658
41708
33955
53286
62700
72414
115905
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ năm ngày  02/03/2023
9
 
4
0
 
2
2
9
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ năm ngày 02/03/2023
2
3
3
1
T.NămXổ Số Hà Nội
ĐB
9615584NR
47577
G.Nhất
75833
G.Nhì
93046
49671
G.Ba
61491
30540
32869
72026
84983
98857
G.Tư
5202
9315
8696
9581
G.Năm
1327
4598
9534
6720
2435
3282
G.Sáu
854
189
175
G.Bảy
09
96
23
53
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000846
01
03
23
24
43
48
31
Giá Trị Jackpot 1
47,768,959,650đ

Giá Trị Jackpot 2
3,215,358,900đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 47,768,959,650đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,215,358,900đ
Giải nhất 5 số 9 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 590 500,000đ
Giải ba 3 số 13,363 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )