xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/04/2022

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
4A7
11
913
1118
1648
0765
4201
50605
01086
35328
05899
96696
92857
02079
82027
10710
18219
45661
832608
L.An
4K1
19
039
9677
2209
9084
1324
30209
66119
43352
66984
67554
25721
22795
03270
80842
78264
70829
874733
H.Giang
K1T4
59
257
8867
3637
4998
5200
92900
38449
41597
22380
81734
37019
27868
71071
96782
84292
87483
252270
B.Phước
4K122
20
237
3377
9834
6713
7880
68798
92451
12176
64488
28343
99797
09863
61275
30945
34863
38905
948343
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
59
494
4128
7593
3151
0895
00621
52883
57974
10697
28919
12093
18007
73064
49572
22945
69600
641990
Q.Ngãi
SG
92
751
3992
2198
9255
2476
93201
21167
79268
06092
36763
99360
83976
10070
35409
47030
63790
850844
Đ.Nông
SD
77
273
4505
7786
1499
4329
65950
16087
13635
19899
02274
65208
94891
96735
92067
58187
36404
799914
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  02/04/2022
5
 
9
7
 
5
8
0
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 02/04/2022
03
06
18
22
29
35
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 02/04/2022
2
9
4
9
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
31515911UL
61762
G.Nhất
39070
G.Nhì
02329
18372
G.Ba
16007
60763
57491
47077
84248
75402
G.Tư
4191
4433
8606
2325
G.Năm
7285
7588
2188
6755
5523
8372
G.Sáu
760
419
672
G.Bảy
75
61
14
25
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000704
32
38
42
44
47
55
46
Giá Trị Jackpot 1
64,691,708,250đ

Giá Trị Jackpot 2
3,931,600,450đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 64,691,708,250đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,931,600,450đ
Giải nhất 5 số 4 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 596 500,000đ
Giải ba 3 số 14,065 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )