xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/01/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1A7
26
306
3158
3444
1517
2266
01076
11563
21246
09156
92778
51941
77436
94671
78467
03177
53373
032799
L.An
1K1
74
786
5588
4423
4113
8849
38676
75489
66467
91522
71279
85594
15144
87114
68025
36045
89384
654403
H.Giang
K1T1
98
922
8083
2150
3414
0008
42176
58131
39563
50793
87937
14625
99793
06619
12697
84442
66359
300154
B.Phước
1K1N24
72
535
0190
9311
2712
2845
36514
38755
34841
32066
03846
92126
84546
10155
05885
49430
49392
867511
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
48
552
6314
6124
9339
7275
50395
06380
75967
78210
63614
53672
66526
22250
44809
56455
04242
572898
Q.Ngãi
SNG
03
186
6278
7871
6414
2486
75893
75848
36256
64705
34583
38027
49681
81059
89051
55673
21487
024048
Đ.Nông
SDN
31
376
3199
7881
5305
4341
03621
50298
05590
22527
52270
59342
83790
61900
88168
49299
39324
030676
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  06/01/2024
6
 
7
6
 
5
4
7
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 06/01/2024
03
04
12
18
32
33
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 06/01/2024
3
6
9
7
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
112169141352EC
72794
G.Nhất
84069
G.Nhì
21604
16014
G.Ba
04012
40496
62097
07165
85606
43931
G.Tư
8124
4326
2175
2281
G.Năm
9781
2917
0303
9824
6836
6036
G.Sáu
428
187
412
G.Bảy
74
96
58
03
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000979
15
17
21
24
34
46
11
Giá Trị Jackpot 1
59,785,265,550đ

Giá Trị Jackpot 2
3,572,551,600đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 59,785,265,550đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,572,551,600đ
Giải nhất 5 số 7 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 701 500,000đ
Giải ba 3 số 16,020 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 11 ngày )
92 ( 11 ngày )
67 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
23 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
32 ( 5 ngày )
38 ( 5 ngày )
49 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
66 ( 5 ngày )
90 ( 5 ngày )