xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/01/2021

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
1B7
12
339
6653
4861
3807
2599
56533
27886
55899
18600
97026
45460
51488
18449
26401
40217
69065
160248
L.An
1K2
13
478
9538
1497
1071
7347
16308
45243
03209
52932
36080
03719
76633
86066
77102
19059
67618
639489
H.Giang
K2T1
99
777
6192
2364
0542
6647
85462
85049
55677
68088
28917
79960
37252
52111
54694
28728
32794
872304
B.Phước
1K2
57
633
1004
6750
4454
2955
24609
78991
29043
69812
65260
48953
49374
04373
84713
79080
23644
568796
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDG
22
017
9100
9066
2862
5401
98864
45558
99906
13269
75965
79993
67278
14926
43947
28584
26351
342110
Q.Ngãi
SG
38
665
6886
4486
6547
0953
88420
99047
47985
59319
17042
91262
83639
17232
15763
66241
68107
434081
Đ.Nông
SD
29
832
9352
3497
0431
4947
72114
86852
79306
85214
98720
21150
63314
50934
38614
38755
01140
279862
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  09/01/2021
2
 
2
9
 
1
1
9
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 09/01/2021
22
26
31
32
33
35
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 09/01/2021
8
9
6
1
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
15106412VT
82064
G.Nhất
08356
G.Nhì
61215
80388
G.Ba
89490
11130
17716
79887
06388
26929
G.Tư
2573
9123
3390
3611
G.Năm
9538
3684
3274
2415
2095
3665
G.Sáu
751
900
277
G.Bảy
54
40
02
17
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000526
10
19
24
29
46
48
05
Giá Trị Jackpot 1
31,590,120,000đ

Giá Trị Jackpot 2
3,336,959,900đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 31,590,120,000đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,336,959,900đ
Giải nhất 5 số 2 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 390 500,000đ
Giải ba 3 số 9,004 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )

Miền Bắc

51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

79 ( 12 ngày )
08 ( 11 ngày )
70 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
18 ( 6 ngày )
81 ( 6 ngày )
92 ( 6 ngày )